Bản dịch của từ Career management trong tiếng Việt
Career management
Noun [U/C]

Career management (Noun)
kɚˈɪɹ mˈænədʒmənt
kɚˈɪɹ mˈænədʒmənt
01
Quá trình lập kế hoạch và quản lý con đường sự nghiệp hoặc phát triển nghề nghiệp của một người.
The process of planning and managing one's career path or professional development.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cách tiếp cận chiến lược để duy trì và tối ưu hóa quỹ đạo sự nghiệp của một người.
The strategic approach to maintaining and optimizing one's career trajectory.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tập hợp các hoạt động và thực tiễn nhằm nâng cao thành công trong sự nghiệp và sự hài lòng với công việc của một cá nhân.
A set of activities and practices aimed at enhancing an individual's career success and job satisfaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Career management
Không có idiom phù hợp