Bản dịch của từ Career path trong tiếng Việt
Career path
Noun [U/C]

Career path(Noun)
kɚˈɪɹ pˈæθ
kɚˈɪɹ pˈæθ
01
Một lộ trình đã chọn cho sự thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
A chosen route for professional advancement and development.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một quá trình phát triển cơ hội nghề nghiệp trong một ngành hoặc nghề cụ thể.
A progression of work opportunities within a specific industry or profession.
Ví dụ
