Bản dịch của từ Career path trong tiếng Việt

Career path

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career path(Noun)

kɚˈɪɹ pˈæθ
kɚˈɪɹ pˈæθ
01

Một lộ trình đã chọn cho sự thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.

A chosen route for professional advancement and development.

Ví dụ
02

Chuỗi công việc và kinh nghiệm mà một người có trong suốt cuộc sống nghề nghiệp của họ.

The series of jobs and experiences that one has during their working life.

Ví dụ
03

Một quá trình phát triển cơ hội nghề nghiệp trong một ngành hoặc nghề cụ thể.

A progression of work opportunities within a specific industry or profession.

Ví dụ