Bản dịch của từ Career prospects trong tiếng Việt
Career prospects

Career prospects (Noun)
Cơ hội trong tương lai liên quan đến nghề nghiệp của một người.
Future opportunities related to ones profession.
Many students consider their career prospects after graduating from college.
Nhiều sinh viên xem xét triển vọng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
Not all jobs offer good career prospects in today's economy.
Không phải tất cả các công việc đều có triển vọng nghề nghiệp tốt trong nền kinh tế hôm nay.
What are the best career prospects for recent graduates in 2023?
Triển vọng nghề nghiệp tốt nhất cho sinh viên tốt nghiệp năm 2023 là gì?
Tiềm năng thăng tiến trong công việc.
The potential for advancement in ones job.
Many students believe their career prospects improve after university graduation.
Nhiều sinh viên tin rằng triển vọng nghề nghiệp của họ cải thiện sau tốt nghiệp.
Not all jobs offer good career prospects for workers in the long term.
Không phải tất cả công việc đều cung cấp triển vọng nghề nghiệp tốt lâu dài.
Do you think career prospects are better in technology than in arts?
Bạn có nghĩ rằng triển vọng nghề nghiệp tốt hơn trong công nghệ so với nghệ thuật không?
Khả năng đạt được vị trí mong muốn trong sự nghiệp.
The likelihood of attaining desired positions in a career.
Many students worry about their career prospects after graduation.
Nhiều sinh viên lo lắng về triển vọng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Her career prospects do not seem bright in this economy.
Triển vọng nghề nghiệp của cô ấy dường như không sáng sủa trong nền kinh tế này.
What are the best ways to improve career prospects?
Những cách tốt nhất để cải thiện triển vọng nghề nghiệp là gì?
"Career prospects" là một cụm từ tiếng Anh chỉ triển vọng nghề nghiệp của một cá nhân trong tương lai. Nó liên quan đến khả năng thăng tiến, mở rộng cơ hội việc làm và sự phát triển chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự nhấn mạnh vào giáo dục và phát triển nghề nghiệp hơn.
Cụm từ "career prospects" xuất phát từ hai từ gốc: "career", có nguồn gốc từ tiếng Latin "carraria", nghĩa là "đường đi", và "prospects", bắt nguồn từ tiếng Latin "prospectus", có nghĩa là "nhìn về phía trước". Từ "career" liên quan đến con đường nghề nghiệp mà một người theo đuổi, trong khi "prospects" thể hiện sự triển vọng, khả năng và tiềm năng tương lai. Sự kết hợp này thể hiện cơ hội phát triển và thành công trong lĩnh vực nghề nghiệp.
Cụm từ "career prospects" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giáo dục và việc làm, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó cao trong ngữ cảnh thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp, định hướng nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng phổ biến trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết chuyên ngành và các cuộc phỏng vấn nghề nghiệp, phản ánh sự quan tâm đến sự nghiệp và cơ hội thăng tiến trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



