Bản dịch của từ Career prospects trong tiếng Việt

Career prospects

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career prospects (Noun)

kɚˈɪɹ pɹˈɑspɛkts
kɚˈɪɹ pɹˈɑspɛkts
01

Cơ hội trong tương lai liên quan đến nghề nghiệp của một người.

Future opportunities related to ones profession.

Ví dụ

Many students consider their career prospects after graduating from college.

Nhiều sinh viên xem xét triển vọng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.

Not all jobs offer good career prospects in today's economy.

Không phải tất cả các công việc đều có triển vọng nghề nghiệp tốt trong nền kinh tế hôm nay.

What are the best career prospects for recent graduates in 2023?

Triển vọng nghề nghiệp tốt nhất cho sinh viên tốt nghiệp năm 2023 là gì?

02

Tiềm năng thăng tiến trong công việc.

The potential for advancement in ones job.

Ví dụ

Many students believe their career prospects improve after university graduation.

Nhiều sinh viên tin rằng triển vọng nghề nghiệp của họ cải thiện sau tốt nghiệp.

Not all jobs offer good career prospects for workers in the long term.

Không phải tất cả công việc đều cung cấp triển vọng nghề nghiệp tốt lâu dài.

Do you think career prospects are better in technology than in arts?

Bạn có nghĩ rằng triển vọng nghề nghiệp tốt hơn trong công nghệ so với nghệ thuật không?

03

Khả năng đạt được vị trí mong muốn trong sự nghiệp.

The likelihood of attaining desired positions in a career.

Ví dụ

Many students worry about their career prospects after graduation.

Nhiều sinh viên lo lắng về triển vọng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.

Her career prospects do not seem bright in this economy.

Triển vọng nghề nghiệp của cô ấy dường như không sáng sủa trong nền kinh tế này.

What are the best ways to improve career prospects?

Những cách tốt nhất để cải thiện triển vọng nghề nghiệp là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/career prospects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] As these are conducive key attributes of a competent employee, of the multilingual could be promoted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] It is likely that students will spend more time on focal subjects that potentially contribute to a better [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Second, employees working in these companies would also find it difficult to enjoy a bright [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] For one thing, there are often better available outside their hometown to people of working ages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Career prospects

Không có idiom phù hợp