Bản dịch của từ Careers trong tiếng Việt
Careers
Careers (Noun)
Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc hoạt động chuyên môn.
A field of study or professional activity.
Many students choose careers in social work to help others.
Nhiều sinh viên chọn nghề nghiệp trong công tác xã hội để giúp đỡ người khác.
Not everyone finds careers in social sciences fulfilling and rewarding.
Không phải ai cũng thấy nghề nghiệp trong khoa học xã hội thỏa mãn và có giá trị.
What careers are available in the field of social services?
Có những nghề nghiệp nào trong lĩnh vực dịch vụ xã hội?
Một nghề hoặc nghề đòi hỏi phải được đào tạo đặc biệt, đặc biệt là nghề yêu cầu bằng đại học.
A profession or occupation that requires special training especially one that requires a college degree.
Many careers in technology require a degree in computer science.
Nhiều nghề nghiệp trong công nghệ yêu cầu bằng cấp về khoa học máy tính.
Not all careers offer high salaries, especially in the arts.
Không phải tất cả các nghề nghiệp đều có mức lương cao, đặc biệt là trong nghệ thuật.
What careers can you pursue with a degree in psychology?
Bạn có thể theo đuổi những nghề nghiệp nào với bằng tâm lý học?
Chuỗi công việc mà một người đảm nhiệm trong một lĩnh vực công việc cụ thể, thường có nhiều trách nhiệm hơn theo thời gian.
The series of jobs that a person has in a particular area of work usually involving more responsibility as time passes.
Many young people choose diverse careers in technology and healthcare today.
Nhiều người trẻ chọn sự nghiệp đa dạng trong công nghệ và chăm sóc sức khỏe hôm nay.
Not everyone can find satisfying careers in the current job market.
Không phải ai cũng có thể tìm được sự nghiệp hài lòng trong thị trường việc làm hiện tại.
What careers do you think will be popular in the next decade?
Bạn nghĩ những sự nghiệp nào sẽ phổ biến trong thập kỷ tới?
Dạng danh từ của Careers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Career | Careers |
Careers (Noun Countable)
Một nghề nghiệp được thực hiện trong một khoảng thời gian quan trọng của cuộc đời một người và có cơ hội thăng tiến.
An occupation undertaken for a significant period of a persons life and with opportunities for progress.
Many students choose careers in technology after graduation from university.
Nhiều sinh viên chọn nghề nghiệp trong công nghệ sau khi tốt nghiệp đại học.
Not everyone has fulfilling careers in their chosen fields, like teaching.
Không phải ai cũng có nghề nghiệp thỏa mãn trong lĩnh vực đã chọn, như giảng dạy.
What careers are most popular among young people in your country?
Nghề nghiệp nào phổ biến nhất trong giới trẻ ở quốc gia của bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp