Bản dịch của từ Careers trong tiếng Việt

Careers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careers (Noun)

kɚˈɪɹz
kɚˈɪɹz
01

Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc hoạt động chuyên môn.

A field of study or professional activity.

Ví dụ

Many students choose careers in social work to help others.

Nhiều sinh viên chọn nghề nghiệp trong công tác xã hội để giúp đỡ người khác.

Not everyone finds careers in social sciences fulfilling and rewarding.

Không phải ai cũng thấy nghề nghiệp trong khoa học xã hội thỏa mãn và có giá trị.

What careers are available in the field of social services?

Có những nghề nghiệp nào trong lĩnh vực dịch vụ xã hội?

02

Một nghề hoặc nghề đòi hỏi phải được đào tạo đặc biệt, đặc biệt là nghề yêu cầu bằng đại học.

A profession or occupation that requires special training especially one that requires a college degree.

Ví dụ

Many careers in technology require a degree in computer science.

Nhiều nghề nghiệp trong công nghệ yêu cầu bằng cấp về khoa học máy tính.

Not all careers offer high salaries, especially in the arts.

Không phải tất cả các nghề nghiệp đều có mức lương cao, đặc biệt là trong nghệ thuật.

What careers can you pursue with a degree in psychology?

Bạn có thể theo đuổi những nghề nghiệp nào với bằng tâm lý học?

03

Chuỗi công việc mà một người đảm nhiệm trong một lĩnh vực công việc cụ thể, thường có nhiều trách nhiệm hơn theo thời gian.

The series of jobs that a person has in a particular area of work usually involving more responsibility as time passes.

Ví dụ

Many young people choose diverse careers in technology and healthcare today.

Nhiều người trẻ chọn sự nghiệp đa dạng trong công nghệ và chăm sóc sức khỏe hôm nay.

Not everyone can find satisfying careers in the current job market.

Không phải ai cũng có thể tìm được sự nghiệp hài lòng trong thị trường việc làm hiện tại.

What careers do you think will be popular in the next decade?

Bạn nghĩ những sự nghiệp nào sẽ phổ biến trong thập kỷ tới?

Dạng danh từ của Careers (Noun)

SingularPlural

Career

Careers

Careers (Noun Countable)

kɚˈɪɹz
kɚˈɪɹz
01

Một nghề nghiệp được thực hiện trong một khoảng thời gian quan trọng của cuộc đời một người và có cơ hội thăng tiến.

An occupation undertaken for a significant period of a persons life and with opportunities for progress.

Ví dụ

Many students choose careers in technology after graduation from university.

Nhiều sinh viên chọn nghề nghiệp trong công nghệ sau khi tốt nghiệp đại học.

Not everyone has fulfilling careers in their chosen fields, like teaching.

Không phải ai cũng có nghề nghiệp thỏa mãn trong lĩnh vực đã chọn, như giảng dạy.

What careers are most popular among young people in your country?

Nghề nghiệp nào phổ biến nhất trong giới trẻ ở quốc gia của bạn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Careers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, most in science do not offer the lucrative salaries, or glamorous lifestyle that comes with many other modern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, this essay discussed the importance of personal development in professional development and improving [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] In many societies, individuals are dedicating more time to establishing their and achieving financial stability before starting a family [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] This is because urban people are too indulged in their and family life [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Careers

Không có idiom phù hợp