Bản dịch của từ Carefreeness trong tiếng Việt

Carefreeness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carefreeness (Noun)

kˈɛɹfɹinɛs
kˈɛɹfɹinɛs
01

Trạng thái không lo lắng hay lo lắng.

The state of being without worry or anxiety.

Ví dụ

Her carefreeness is contagious and makes everyone around her feel at ease.

Sự vô lo của cô ấy lây lan và làm cho mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái.

He couldn't achieve success in IELTS writing due to his carefreeness.

Anh ấy không thể đạt được thành công trong viết IELTS do tính vô lo của mình.

Does carefreeness help or hinder one's performance in IELTS speaking?

Tính vô lo có giúp hay làm trở ngại cho hiệu suất trong nói IELTS không?

Carefreeness (Idiom)

ˈkɛrˌfri.nəs
ˈkɛrˌfri.nəs
01

Chất lượng của việc không lo lắng hay lo lắng.

The quality of being without worry or anxiety.

Ví dụ

Her carefreeness shines through her laughter.

Sự vô lo của cô ấy tỏa sáng qua tiếng cười của cô ấy.

Don't let stress overshadow your carefreeness.

Đừng để căng thẳng làm mờ sự vô lo của bạn.

Is carefreeness important for a healthy social life?

Sự vô lo có quan trọng cho một cuộc sống xã hội khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carefreeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carefreeness

Không có idiom phù hợp