Bản dịch của từ Carefulness trong tiếng Việt
Carefulness

Carefulness (Noun)
Chất lượng của sự cẩn thận.
The quality of being careful.
Carefulness is crucial in IELTS writing to avoid mistakes.
Sự cẩn thận rất quan trọng trong viết IELTS để tránh lỗi.
Lack of carefulness may lead to lower scores in IELTS speaking.
Thiếu sự cẩn thận có thể dẫn đến điểm số thấp trong IELTS nói.
Is carefulness a key factor for success in IELTS preparation?
Sự cẩn thận có phải là yếu tố quan trọng cho thành công trong việc chuẩn bị IELTS không?
Carefulness is important in IELTS writing to avoid mistakes.
Sự cẩn thận quan trọng trong viết IELTS để tránh lỗi.
Lack of carefulness may lead to lower scores in IELTS speaking.
Thiếu cẩn thận có thể dẫn đến điểm thấp trong IELTS nói.
Họ từ
Từ "carefulness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự cẩn thận, chú ý đến chi tiết và tránh sai sót. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc các hoạt động yêu cầu sự chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "carefulness" có cách phát âm giống nhau; tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn bản chính thức và học thuật.
Từ "carefulness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "care", mang nghĩa là chú ý hoặc lo lắng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "carere", có nghĩa là "thiếu thốn", kết hợp với hậu tố "-ful", biểu thị sự đầy đủ hoặc sở hữu. Lịch sử của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc chú ý và cẩn trọng trong hành động và tư duy, dẫn đến nghĩa hiện tại về sự thận trọng và chu đáo trong mọi tình huống.
Từ "carefulness" thường xuất hiện trong các bài nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS, nhưng với tần suất không cao. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự chú ý và cẩn thận trong luận điểm và cấu trúc. Trong phần nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về thái độ sống cẩn thận. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh như khoa học, nghiên cứu, và an toàn lao động, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác và chu đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



