Bản dịch của từ Caregiver trong tiếng Việt
Caregiver
Caregiver (Noun)
The caregiver helps the elderly with daily tasks and medications.
Người chăm sóc giúp người cao tuổi với các công việc hàng ngày và thuốc men.
She hired a caregiver to take care of her child while at work.
Cô ấy thuê một người chăm sóc để chăm sóc con khi cô ấy đi làm.
The caregiver provides emotional support to the sick person.
Người chăm sóc cung cấp hỗ trợ tinh thần cho người bệnh.
Họ từ
Từ "caregiver" chỉ người chăm sóc, thường là những người có trách nhiệm hỗ trợ về mặt thể chất và tinh thần cho những cá nhân không thể tự chăm sóc bản thân, như trẻ em, người già hoặc bệnh nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có biến thể nổi bật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng từ "carer" để chỉ người chăm sóc. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và bối cảnh văn hóa.
Từ "caregiver" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "care" (chăm sóc) và hậu tố "-giver" (người cho). Từ "care" xuất phát từ tiếng Latinh "carus", nghĩa là "quý giá" hoặc "thân thiết". Trong lịch sử, "care" đã phát triển để chỉ việc chăm sóc về mặt cảm xúc và thể chất. Hiện nay, "caregiver" được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm chăm sóc, đặc biệt là đối với người ốm yếu hoặc cần sự hỗ trợ, phản ánh nỗ lực và tình cảm trong nhiệm vụ chăm sóc.
Từ "caregiver" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi. Trong các ngữ cảnh khác, "caregiver" thường được sử dụng để chỉ những người cung cấp sự chăm sóc cho trẻ em, người già hoặc người khuyết tật. Việc sử dụng từ này phản ánh vai trò quan trọng của họ trong hệ thống xã hội và sức khỏe, nhấn mạnh tính nhân văn trong việc chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp