Bản dịch của từ Caregiver trong tiếng Việt
Caregiver
Noun [U/C]

Caregiver(Noun)
kˈeəɡɪvɐ
ˈkɛrɡɪvɝ
Ví dụ
02
Một người chăm sóc một đứa trẻ hoặc một người khác.
An individual who looks after a child or another person
Ví dụ
03
Một chuyên gia được đào tạo để hỗ trợ trong môi trường chăm sóc sức khỏe.
A professional who is trained to provide assistance in a healthcare setting
Ví dụ
