Bản dịch của từ Caregiver trong tiếng Việt

Caregiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caregiver(Noun)

kˈeəɡɪvɐ
ˈkɛrɡɪvɝ
01

Một người chăm sóc cho những người ốm, người già hoặc người khuyết tật.

A person who provides care for someone who is sick elderly or disabled

Ví dụ
02

Một người chăm sóc một đứa trẻ hoặc một người khác.

An individual who looks after a child or another person

Ví dụ
03

Một chuyên gia được đào tạo để hỗ trợ trong môi trường chăm sóc sức khỏe.

A professional who is trained to provide assistance in a healthcare setting

Ví dụ