Bản dịch của từ Careless trong tiếng Việt

Careless

Adjective

Careless (Adjective)

kˈɛɹləs
kˈɛɹlɪs
01

Không dành đủ sự quan tâm hoặc suy nghĩ để tránh tổn hại hoặc sai sót.

Not giving sufficient attention or thought to avoiding harm or errors.

Ví dụ

Her careless remarks offended many people at the party.

Những lời bất cẩn của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

The careless handling of sensitive information led to a security breach.

Việc xử lý bất cẩn thông tin nhạy cảm dẫn đến việc xâm nhập bảo mật.

Kết hợp từ của Careless (Adjective)

CollocationVí dụ

How careless

Bất cẩn

How careless of sarah to leave her phone on the table.

Sarah quá bất cẩn khi để điện thoại trên bàn.

Very careless

Rất cẩu thả

She lost her phone due to being very careless.

Cô ấy đã mất điện thoại vì rất cẩu thả.

Rather careless

Khá bất cẩn

She was rather careless with her personal information on social media.

Cô ấy đã khá bất cẩn với thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Slightly careless

Hơi cẩu thả

She made a slightly careless mistake on social media.

Cô ấy đã mắc một lỗi hơi cẩu thả trên mạng xã hội.

So careless

Rất bất cẩn

She was so careless with her personal information online.

Cô ấy rất cẩu thả với thông tin cá nhân trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Careless

Không có idiom phù hợp