Bản dịch của từ Careless trong tiếng Việt

Careless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Careless (Adjective)

kˈɛɹləs
kˈɛɹlɪs
01

Không dành đủ sự quan tâm hoặc suy nghĩ để tránh tổn hại hoặc sai sót.

Not giving sufficient attention or thought to avoiding harm or errors.

Ví dụ

Her careless remarks offended many people at the party.

Những lời bất cẩn của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

The careless handling of sensitive information led to a security breach.

Việc xử lý bất cẩn thông tin nhạy cảm dẫn đến việc xâm nhập bảo mật.

The careless driver caused a serious accident on the highway.

Người lái xe bất cẩn gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.

Dạng tính từ của Careless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Careless

Bất cẩn

More careless

Bất cẩn hơn

Most careless

Bất cẩn nhất

Kết hợp từ của Careless (Adjective)

CollocationVí dụ

Very careless

Rất cẩu thả

Many teenagers are very careless about their online privacy settings.

Nhiều thanh thiếu niên rất bất cẩn về cài đặt quyền riêng tư trực tuyến.

So careless

Quá bất cẩn

Many young people are so careless about their online privacy today.

Nhiều bạn trẻ rất bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến hiện nay.

Too careless

Quá bất cẩn

Many young people are too careless with their social media posts.

Nhiều người trẻ tuổi quá cẩu thả với các bài đăng trên mạng xã hội.

Rather careless

Khá bất cẩn

Many teenagers are rather careless with their online privacy settings.

Nhiều thanh thiếu niên khá bất cẩn với cài đặt quyền riêng tư trực tuyến.

Extremely careless

Hết sức bất cẩn

Many people are extremely careless about their online privacy today.

Nhiều người rất bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến hôm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/careless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Ignorance and sometimes causes tourists to behave in ways which fail to respect local customs or religious values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Careless

Không có idiom phù hợp