Bản dịch của từ Careless trong tiếng Việt
Careless
Careless (Adjective)
Her careless remarks offended many people at the party.
Những lời bất cẩn của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
The careless handling of sensitive information led to a security breach.
Việc xử lý bất cẩn thông tin nhạy cảm dẫn đến việc xâm nhập bảo mật.
Kết hợp từ của Careless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
How careless Bất cẩn | How careless of sarah to leave her phone on the table. Sarah quá bất cẩn khi để điện thoại trên bàn. |
Very careless Rất cẩu thả | She lost her phone due to being very careless. Cô ấy đã mất điện thoại vì rất cẩu thả. |
Rather careless Khá bất cẩn | She was rather careless with her personal information on social media. Cô ấy đã khá bất cẩn với thông tin cá nhân trên mạng xã hội. |
Slightly careless Hơi cẩu thả | She made a slightly careless mistake on social media. Cô ấy đã mắc một lỗi hơi cẩu thả trên mạng xã hội. |
So careless Rất bất cẩn | She was so careless with her personal information online. Cô ấy rất cẩu thả với thông tin cá nhân trực tuyến. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp