Bản dịch của từ Careless trong tiếng Việt
Careless

Careless (Adjective)
Her careless remarks offended many people at the party.
Những lời bất cẩn của cô ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
The careless handling of sensitive information led to a security breach.
Việc xử lý bất cẩn thông tin nhạy cảm dẫn đến việc xâm nhập bảo mật.
The careless driver caused a serious accident on the highway.
Người lái xe bất cẩn gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.
Dạng tính từ của Careless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Careless Bất cẩn | More careless Bất cẩn hơn | Most careless Bất cẩn nhất |
Kết hợp từ của Careless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very careless Rất cẩu thả | Many teenagers are very careless about their online privacy settings. Nhiều thanh thiếu niên rất bất cẩn về cài đặt quyền riêng tư trực tuyến. |
So careless Quá bất cẩn | Many young people are so careless about their online privacy today. Nhiều bạn trẻ rất bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến hiện nay. |
Too careless Quá bất cẩn | Many young people are too careless with their social media posts. Nhiều người trẻ tuổi quá cẩu thả với các bài đăng trên mạng xã hội. |
Rather careless Khá bất cẩn | Many teenagers are rather careless with their online privacy settings. Nhiều thanh thiếu niên khá bất cẩn với cài đặt quyền riêng tư trực tuyến. |
Extremely careless Hết sức bất cẩn | Many people are extremely careless about their online privacy today. Nhiều người rất bất cẩn về quyền riêng tư trực tuyến hôm nay. |
Họ từ
Từ "careless" (tạm dịch: bất cẩn) là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái thiếu thận trọng, chú ý hoặc cố ý trong thực hiện nhiệm vụ, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh Britanic, từ này không có sự thay đổi nào rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường biểu thị sự chỉ trích về sự thiếu trách nhiệm trong khi tiếng Anh Britanic có thể nhấn mạnh hơn vào các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong công việc và hành vi.
Từ "careless" có gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "care" (chăm sóc) và hậu tố "-less" (thiếu). "Care" xuất phát từ từ nguyên Anglo-Saxon "caru", có nghĩa là sự lo âu hoặc chăm sóc, trong khi "-less" biểu thị sự thiếu hụt. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái thiếu sự chú ý hoặc quan tâm đến chi tiết, dẫn đến hành động sơ suất hoặc bất cẩn. Từ này đã giữ nguyên ý nghĩa này từ thế kỷ 14 đến nay.
Từ "careless" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi mà việc mô tả hành vi và tính cách rất phổ biến. Trong Listening và Reading, tần suất sử dụng thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn mô tả. Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu cẩn trọng trong hành động, như trong các tình huống liên quan đến an toàn lao động, học tập, hoặc quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
