Bản dịch của từ Carelessness trong tiếng Việt
Carelessness

Carelessness (Noun)
Carelessness in IELTS writing can lead to lower scores.
Sơ suất trong viết IELTS có thể dẫn đến điểm thấp.
Avoid carelessness by proofreading your IELTS essays carefully.
Tránh sơ suất bằng cách đọc lại bài luận IELTS cẩn thận.
Is carelessness a common issue in IELTS speaking exams?
Liệu sơ suất có phải là vấn đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?
Her carelessness in proofreading caused spelling mistakes in her IELTS essay.
Sự cẩu thả của cô ấy trong việc đọc lại đã gây ra lỗi chính tả trong bài luận IELTS của cô ấy.
Avoid carelessness in your writing to ensure a high score on the exam.
Tránh sự cẩu thả trong viết của bạn để đảm bảo điểm số cao trong kỳ thi.
Dạng danh từ của Carelessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carelessness | - |
Họ từ
Từ "carelessness" (danh từ) chỉ sự thiếu thận trọng hoặc sự bất cẩn trong hành động hoặc quyết định, có thể dẫn đến sai sót hoặc hậu quả tiêu cực. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cách phát âm tương tự /ˈkɛr.ə.ləs.nəs/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh văn phong trang trọng hơn trong những tình huống chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh thông thường.
Từ "carelessness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "carere", nghĩa là "thiếu". Từ này được hình thành bởi sự kết hợp của tiền tố "care-" (quan tâm, chú ý) và hậu tố "-lessness" (thiếu vắng). Trong lịch sử, khái niệm về sự cẩu thả đã biểu thị sự thiếu sót trong việc quản lý hoặc chăm sóc, dẫn đến những sai sót hoặc hậu quả không mong muốn. Ngày nay, "carelessness" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động thiếu cẩn trọng, gây ra rủi ro hoặc tổn thất.
Từ "carelessness" có tần suất xuất hiện khi xét trong các thành phần của IELTS ở mức độ trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình huống thiếu chú ý, dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện liên quan đến chủ đề về trách nhiệm cá nhân và quản lý thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "carelessness" thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, an toàn lao động và tâm lý học để chỉ sự thiếu cẩn trọng trong hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
