Bản dịch của từ Carelessness trong tiếng Việt

Carelessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carelessness (Noun)

kˈɛɹləsnəs
kˈɛɹlɪsnɛs
01

Thiếu sự chăm sóc; trạng thái hoặc chất lượng của sự bất cẩn.

Lack of care the state or quality of being careless.

Ví dụ

Carelessness in IELTS writing can lead to lower scores.

Sơ suất trong viết IELTS có thể dẫn đến điểm thấp.

Avoid carelessness by proofreading your IELTS essays carefully.

Tránh sơ suất bằng cách đọc lại bài luận IELTS cẩn thận.

Is carelessness a common issue in IELTS speaking exams?

Liệu sơ suất có phải là vấn đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Her carelessness in proofreading caused spelling mistakes in her IELTS essay.

Sự cẩu thả của cô ấy trong việc đọc lại đã gây ra lỗi chính tả trong bài luận IELTS của cô ấy.

Avoid carelessness in your writing to ensure a high score on the exam.

Tránh sự cẩu thả trong viết của bạn để đảm bảo điểm số cao trong kỳ thi.

Dạng danh từ của Carelessness (Noun)

SingularPlural

Carelessness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Ignorance and sometimes causes tourists to behave in ways which fail to respect local customs or religious values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Carelessness

Không có idiom phù hợp