Bản dịch của từ Caress trong tiếng Việt

Caress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caress (Noun)

kɚˈɛs
kəɹˈɛs
01

Một cái chạm nhẹ nhàng hay đầy yêu thương.

A gentle or loving touch.

Ví dụ

She greeted him with a warm caress on his cheek.

Cô ấy chào anh bằng một cúi xoa ấm trên má anh.

The mother's caress comforted the crying baby instantly.

Sự xoa của mẹ làm an ủi đứa bé đang khóc ngay lập tức.

He felt her caress as a sign of affection and care.

Anh cảm nhận được sự xoa của cô ấy như một dấu hiệu của tình cảm và quan tâm.

Dạng danh từ của Caress (Noun)

SingularPlural

Caress

Caresses

Kết hợp từ của Caress (Noun)

CollocationVí dụ

Tender caress

Sự vuốt ve nhẹ nhàng

Her tender caress comforted the orphaned children at the shelter.

Vỗ nhẹ của cô ấy làm dịu lòng trẻ mồ côi tại trại.

Warm caress

Sự vuốt ve ấm áp

Her warm caress comforted the lonely child.

Vòng tay ấm của cô ấy an ủi đứa trẻ cô đơn.

Gentle caress

Vuốt nhẹ

Her gentle caress comforted the elderly in the social center.

Sự vuốt nhẹ của cô ấy làm an ủi người cao tuổi tại trung tâm xã hội.

Soft caress

Sự vuốt nhẹ

Her soft caress comforted the child during the social event.

Vỗ nhẹ của cô ấy làm dịu con trong sự kiện xã hội.

Caress (Verb)

kɚˈɛs
kəɹˈɛs
01

Chạm hoặc vuốt ve nhẹ nhàng hoặc đầy yêu thương.

Touch or stroke gently or lovingly.

Ví dụ

She caressed her baby's cheek lovingly.

Cô ấy vuốt nhẹ má của em bé một cách yêu thương.

He caressed the dog's fur tenderly.

Anh ấy vuốt lông chó một cách nhẹ nhàng.

The couple caressed each other's hands affectionately.

Cặp đôi vuốt nhẹ tay của nhau một cách âu yếm.

Dạng động từ của Caress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caressing

Kết hợp từ của Caress (Verb)

CollocationVí dụ

Caress gently

Vuốt nhẹ

She caressed gently the stray dog in the park.

Cô âu yếm nhẹ con chó lạc trong công viên.

Caress lightly

Vuốt nhẹ

She caressed lightly the baby's cheek.

Cô ấy vuốt nhẹ má em bé.

Caress softly

Vuốt nhẹ

She caressed softly the newborn baby.

Cô âu yếm nhẹ em bé mới sinh.

Caress lovingly

Vuốt nhẹ

She caresses lovingly her newborn baby.

Cô ấy vuốt nhẹ con mới sinh.

Caress tenderly

Vuốt nhẹ

She caresses tenderly her baby to show affection.

Cô âu yếm nâng niu em bé để thể hiện tình cảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caress

Không có idiom phù hợp