Bản dịch của từ Caress trong tiếng Việt
Caress

Caress (Noun)
She greeted him with a warm caress on his cheek.
Cô ấy chào anh bằng một cúi xoa ấm trên má anh.
The mother's caress comforted the crying baby instantly.
Sự xoa của mẹ làm an ủi đứa bé đang khóc ngay lập tức.
He felt her caress as a sign of affection and care.
Anh cảm nhận được sự xoa của cô ấy như một dấu hiệu của tình cảm và quan tâm.
Dạng danh từ của Caress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caress | Caresses |
Kết hợp từ của Caress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tender caress Sự vuốt ve nhẹ nhàng | Her tender caress comforted the orphaned children at the shelter. Vỗ nhẹ của cô ấy làm dịu lòng trẻ mồ côi tại trại. |
Warm caress Sự vuốt ve ấm áp | Her warm caress comforted the lonely child. Vòng tay ấm của cô ấy an ủi đứa trẻ cô đơn. |
Gentle caress Vuốt nhẹ | Her gentle caress comforted the elderly in the social center. Sự vuốt nhẹ của cô ấy làm an ủi người cao tuổi tại trung tâm xã hội. |
Soft caress Sự vuốt nhẹ | Her soft caress comforted the child during the social event. Vỗ nhẹ của cô ấy làm dịu con trong sự kiện xã hội. |
Caress (Verb)
She caressed her baby's cheek lovingly.
Cô ấy vuốt nhẹ má của em bé một cách yêu thương.
He caressed the dog's fur tenderly.
Anh ấy vuốt lông chó một cách nhẹ nhàng.
The couple caressed each other's hands affectionately.
Cặp đôi vuốt nhẹ tay của nhau một cách âu yếm.
Dạng động từ của Caress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caressing |
Kết hợp từ của Caress (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Caress gently Vuốt nhẹ | She caressed gently the stray dog in the park. Cô âu yếm nhẹ con chó lạc trong công viên. |
Caress lightly Vuốt nhẹ | She caressed lightly the baby's cheek. Cô ấy vuốt nhẹ má em bé. |
Caress softly Vuốt nhẹ | She caressed softly the newborn baby. Cô âu yếm nhẹ em bé mới sinh. |
Caress lovingly Vuốt nhẹ | She caresses lovingly her newborn baby. Cô ấy vuốt nhẹ con mới sinh. |
Caress tenderly Vuốt nhẹ | She caresses tenderly her baby to show affection. Cô âu yếm nâng niu em bé để thể hiện tình cảm. |
Họ từ
Từ "caress" trong tiếng Anh chỉ hành động vuốt ve một cách nhẹ nhàng và âu yếm, thường thể hiện tình cảm hoặc sự dịu dàng đối với một người hoặc vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "caress" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phương ngữ địa phương có thể ảnh hưởng đến cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong văn học và thơ ca để diễn đạt những cảm xúc sâu sắc.
Từ "caress" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caresser", mang nghĩa là vuốt ve hoặc âu yếm. Tiếng Pháp này lại được phát triển từ gốc Latin "caritia", có nghĩa là tình cảm, sự quý mến. Từ này phản ánh hành động thể hiện sự âu yếm và chăm sóc, nối kết với xúc cảm và sự thân mật trong tương tác xã hội. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này đã củng cố vai trò của "caress" trong việc diễn đạt tình yêu thương và sự thân thiết trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "caress" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi mô tả cảm xúc, tình cảm hoặc hành động nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả sự gần gũi, yêu thương, hoặc sự chăm sóc. Từ "caress" thường được liên kết với các tình huống thể hiện sự âu yếm, như trong các mối quan hệ cá nhân hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp