Bản dịch của từ Caretaker trong tiếng Việt
Caretaker
Caretaker (Noun)
The caretaker ensures the safety of the school premises.
Người trông nom đảm bảo an toàn cho khuôn viên trường.
The caretaker cleans and maintains the community center regularly.
Người trông nom dọn dẹp và bảo quản trung tâm cộng đồng thường xuyên.
The caretaker greets visitors and assists with building access.
Người trông nom chào đón khách và hỗ trợ việc truy cập tòa nhà.
The caretaker at the nursing home is very kind.
Người giữ trẻ ở viện dưỡng lão rất tốt bụng.
The school hired a new caretaker to take care of the playground.
Trường đã thuê một người giữ trẻ mới để chăm sóc sân chơi.
The zoo's caretaker feeds the animals every day.
Người giữ trẻ ở sở thú cho ăn động vật mỗi ngày.
Dạng danh từ của Caretaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caretaker | Caretakers |
Họ từ
“Caretaker” là danh từ chỉ người đảm nhiệm vai trò quản lý hoặc bảo trì một tài sản, thường là nhà cửa hay khu vực công cộng, trong thời gian chủ sở hữu vắng mặt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn, “caretaker” tại Anh thường ám chỉ đến các nhân viên quản lý trường học hoặc công viên, trong khi tại Mỹ, từ này có thể được mở rộng để chỉ các nhân viên chăm sóc giám sát trong các tình huống khác nhau.
Từ "caretaker" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "care" (chăm sóc) và "taker" (người nhận). "Care" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carēre", mang ý nghĩa là "thiếu thốn" hoặc "chăm sóc". Trong khi đó, "taker" xuất phát từ "tacere" có nghĩa là "làm" hoặc "nhận". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh vai trò của người chăm sóc trong việc duy trì và bảo vệ tài sản hoặc người khác, hiện nay được áp dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như quản lý và bảo trì.
Từ "caretaker" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hoặc bảo trì cơ sở vật chất. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể thấy trong các chủ đề về công việc, trách nhiệm và vai trò trong xã hội. Ngoài ra, "caretaker" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả người chăm sóc, bảo vệ tài sản hoặc một tổ chức, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến giáo dục và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp