Bản dịch của từ Careworn trong tiếng Việt
Careworn

Careworn (Adjective)
The careworn faces of homeless people show their difficult lives.
Những gương mặt hốc hác của người vô gia cư cho thấy cuộc sống khó khăn.
Many careworn citizens do not feel safe in their neighborhoods.
Nhiều công dân hốc hác không cảm thấy an toàn trong khu phố của họ.
Are careworn families receiving enough support from local organizations?
Có phải các gia đình hốc hác đang nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương không?
Từ "careworn" được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần và ngoại hình của một người, thường do lo lắng, căng thẳng hoặc mệt mỏi kéo dài. Từ này thường được sử dụng trong văn học để phản ánh những gánh nặng tâm lý mà nhân vật phải chịu đựng. Trong tiếng Anh, "careworn" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "careworn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "care" (lo lắng) và "worn" (mòn, hỏng). Chữ "care" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "kær" mang nghĩa lo lắng hoặc sự quan tâm. Trong khi đó, "worn" xuất phát từ động từ "wear", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werian". "Careworn" mô tả trạng thái của một người thể hiện sự mệt mỏi do lo âu, phản ánh sự tích tụ của những căng thẳng tâm lý qua thời gian, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "careworn" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS nhưng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh văn học và mô tả tâm trạng. Trong IELTS Reading, từ này có thể được sử dụng để miêu tả nhân vật hoặc tình huống trong tác phẩm, trong khi trong IELTS Writing, nó có thể được dùng để thể hiện cảm xúc trong các luận văn mô tả. Từ này thường gặp trong các mô tả về trạng thái tâm lý của con người, đặc biệt là trong các tình huống thể hiện sự khó khăn, lo âu hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp