Bản dịch của từ Cargo ship accident trong tiếng Việt

Cargo ship accident

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cargo ship accident (Noun)

kˈɑɹɡˌoʊ ʃˈɪp ˈæksədənt
kˈɑɹɡˌoʊ ʃˈɪp ˈæksədənt
01

Một tai nạn hàng hải liên quan đến một tàu chở hàng.

A maritime accident involving a cargo vessel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự cố mà hàng hóa bị hư hại hoặc mất trong quá trình vận chuyển trên biển.

An incident where goods are damaged or lost during transportation at sea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện dẫn đến việc chìm, mắc cạn hoặc va chạm của một tàu chở hàng.

An event resulting in the sinking, grounding, or collision of a cargo ship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Một con tàu được thiết kế để vận chuyển hàng hóa.

A ship designed for the transport of cargo

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một sự kiện trong đó một tàu chở hàng gặp phải sự cố ngoài ý muốn, gây ra thiệt hại hoặc mất mát.

An event in which a cargo ship experiences an unintentional incident causing damage or loss

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một tình huống phát sinh liên quan đến một tàu chở hàng và hoạt động của tàu.

A situation that arises involving a cargo ship and its operations

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cargo ship accident (Phrase)

kˈɑɹɡˌoʊ ʃˈɪp ˈæksədənt
kˈɑɹɡˌoʊ ʃˈɪp ˈæksədənt
01

Một loại sự cố cụ thể liên quan đến tàu chở hàng có thể bao gồm va chạm, mắc cạn hoặc các tai nạn hàng hải khác.

A specific type of incident associated with cargo ships that can involve collisions grounding or other maritime mishaps

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cargo ship accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cargo ship accident

Không có idiom phù hợp