Bản dịch của từ Cargo ship accident trong tiếng Việt
Cargo ship accident
Noun [U/C]

Cargo ship accident (Noun)
kˈɑɹɡˌoʊ ʃˈɪp ˈæksədənt
kˈɑɹɡˌoʊ ʃˈɪp ˈæksədənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự cố mà hàng hóa bị hư hại hoặc mất trong quá trình vận chuyển trên biển.
An incident where goods are damaged or lost during transportation at sea.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cargo ship accident
Không có idiom phù hợp