Bản dịch của từ Carmel trong tiếng Việt

Carmel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carmel (Noun)

kɑɹmˈɛl
kˈɑɹml
01

(mỹ, không phổ biến, không đạt tiêu chuẩn) dạng caramel thay thế.

Us uncommon nonstandard alternative form of caramel.

Ví dụ

She added carmel to her coffee for a sweet flavor.

Cô ấy đã thêm carmel vào cà phê của mình để có hương vị ngọt ngào.

I don't like the taste of carmel in desserts.

Tôi không thích hương vị của carmel trong món tráng miệng.

Did you use carmel sauce on the social event's desserts?

Bạn đã sử dụng sốt carmel cho món tráng miệng của sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carmel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carmel

Không có idiom phù hợp