Bản dịch của từ Carmel trong tiếng Việt
Carmel

Carmel (Noun)
(mỹ, không phổ biến, không đạt tiêu chuẩn) dạng caramel thay thế.
Us uncommon nonstandard alternative form of caramel.
She added carmel to her coffee for a sweet flavor.
Cô ấy đã thêm carmel vào cà phê của mình để có hương vị ngọt ngào.
I don't like the taste of carmel in desserts.
Tôi không thích hương vị của carmel trong món tráng miệng.
Did you use carmel sauce on the social event's desserts?
Bạn đã sử dụng sốt carmel cho món tráng miệng của sự kiện xã hội chưa?
Từ "carmel" thường chỉ đến một loại kẹo caramel, được làm từ đường nấu chảy kết hợp với kem hoặc sữa, tạo ra một kết cấu mềm mại và hương vị ngọt ngào. Trong tiếng Anh, "caramel" phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có sự khác biệt: người Anh thường phát âm là /ˈkær.ə.mel/, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm là /ˈkær.əˌmɛl/. Từ này không chỉ được sử dụng trong ẩm thực mà còn xuất hiện trong các sản phẩm làm đẹp và hương liệu.
Từ "carmel" xuất phát từ tiếng Latin "Carmelus", có nguồn gốc từ tên ngọn núi Carmel ở Israel, nơi có sự hiện diện của tu sĩ. Trong lịch sử, từ này thường liên quan đến sự thanh khiết và tôn thờ trong văn hóa Kitô giáo. Ngày nay, "carmel" thường chỉ đến loại kẹo mềm từ đường và sữa, đánh dấu sự chuyển biến từ ý nghĩa tôn giáo sang một thực phẩm ngọt ngào, thể hiện sự gần gũi và gợi nhớ về nguồn gốc tinh khiết.
Từ "carmel" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu liên quan đến món tráng miệng, cụ thể là một loại đường chế biến tạo ra vị ngọt, thường được sử dụng trong ẩm thực và làm bánh. Trong các tình huống chung, "carmel" phổ biến trong các bài viết về ẩm thực, công thức chế biến món ăn và trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đồ ngọt.