Bản dịch của từ Carnation trong tiếng Việt
Carnation
Noun [U/C]
Carnation (Noun)
kɑɹnˈeiʃn̩
kɑɹnˈeiʃn̩
Ví dụ
She wore a beautiful carnation pinned to her dress at the social event.
Cô ấy đã đeo một bông hoa cẩm chướng xinh đẹp gài trên váy của mình tại sự kiện xã hội.
The centerpiece of the social gathering table was a vase of carnations.
Trung tâm của bàn tụ tập xã hội là một lọ hoa cẩm chướng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Carnation
Không có idiom phù hợp