Bản dịch của từ Carnation trong tiếng Việt
Carnation

Carnation (Noun)
She wore a beautiful carnation pinned to her dress at the social event.
Cô ấy đã đeo một bông hoa cẩm chướng xinh đẹp gài trên váy của mình tại sự kiện xã hội.
The centerpiece of the social gathering table was a vase of carnations.
Trung tâm của bàn tụ tập xã hội là một lọ hoa cẩm chướng.
He gifted her a bouquet of carnations as a gesture of friendship.
Anh đã tặng cô ấy một bó hoa cẩm chướng như một cử chỉ của tình bạn.
She wore a beautiful carnation dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt đẹp tại sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were all in carnation hues.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội đều trong gam màu hồng nhạt.
The invitation to the social club was printed on carnation paper.
Lời mời đến câu lạc bộ xã hội được in trên giấy màu hồng nhạt.
Dạng danh từ của Carnation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carnation | Carnations |
Hoa cẩm chướng (carnation) là một loại hoa thuộc chi Dianthus, thường được biết đến với sự đa dạng về màu sắc và hình dáng. Hoa cẩm chướng thường được sử dụng trong trang trí, bó hoa và các sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm điệu. Tại Mỹ, hoa cẩm chướng thường biểu trưng cho tình yêu và sự quý mến, trong khi ở Anh đôi khi lại liên tưởng đến sự kỷ niệm và trí nhớ.
Từ "carnation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carnatio", có nghĩa là "thịt", xuất phát từ "carnis", nghĩa là "thịt". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ màu sắc hồng hoặc da của thịt, và sau đó được chuyển sang tên gọi của loài hoa mang màu sắc tương tự. Ngày nay, "carnation" không chỉ phản ánh sắc hoa mà còn biểu trưng cho tình yêu và sự ngưỡng mộ trong văn hóa phương Tây.
Từ "carnation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề cụ thể như giáo dục, sức khỏe và môi trường. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về chủ đề văn hóa hay lễ hội. Ngoài ra, "carnation" cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghệ thuật và trang trí, đặc biệt là trong các dịp lễ như Ngày của Mẹ hay trong các cuộc triển lãm hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp