Bản dịch của từ Carol trong tiếng Việt

Carol

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carol (Noun)

kˈɛɹlz
kˈɛɹlz
01

Một bài hát gắn liền với giáng sinh.

A song associated with christmas.

Ví dụ

The children sang a beautiful carol during the Christmas party.

Các em bé đã hát một bài carol đẹp trong buổi tiệc Giáng Sinh.

Every year, the church choir performs traditional carols for the community.

Mỗi năm, dàn hợp xướng nhà thờ biểu diễn các bài carol truyền thống cho cộng đồng.

Listening to carols on the radio is a common Christmas tradition.

Nghe nhạc carol trên đài phát thanh là một truyền thống Giáng Sinh phổ biến.

The children sang a beautiful carol during the Christmas concert.

Các em hát một bài carol đẹp trong buổi hòa nhạc Giáng Sinh.

Every year, the community gathers to sing carols on Christmas Eve.

Mỗi năm, cộng đồng tụ tập hát carol vào đêm Giáng Sinh.

Dạng danh từ của Carol (Noun)

SingularPlural

Carol

Carols

Carol (Verb)

kˈɛɹlz
kˈɛɹlz
01

Hát hoặc nói.

Sing or say.

Ví dụ

She carols beautifully during the holiday season.

Cô ấy hát đẹp vào mùa lễ hội.

The children carol Christmas songs in the neighborhood.

Những đứa trẻ hát những bài hát Giáng Sinh ở khu phố.

People often carol together at festive gatherings.

Mọi người thường hát chung tại các buổi tụ tập lễ hội.

She loves to carol during Christmas caroling events.

Cô ấy thích hát trong các sự kiện ca ngợi Giáng Sinh.

The children carol joyfully at the community center every year.

Những đứa trẻ hát vui vẻ tại trung tâm cộng đồng mỗi năm.

Dạng động từ của Carol (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Carol

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caroled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caroled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Carols

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caroling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carol

Không có idiom phù hợp