Bản dịch của từ Carouse trong tiếng Việt
Carouse

Carouse (Noun)
We had a carouse to celebrate Sarah's birthday last night.
Chúng tôi đã có một bữa tiệc rượu ồn ào để kỷ niệm sinh nhật của Sarah đêm qua.
I don't enjoy attending carouses because they are too loud.
Tôi không thích tham gia các bữa tiệc rượu vì chúng quá ồn ào.
Did you have a carouse after the graduation ceremony?
Bạn đã có một bữa tiệc rượu sau lễ tốt nghiệp chưa?
After the exam, the students had a carouse to celebrate.
Sau kỳ thi, các học sinh đã tổ chức một buổi liên hoan vui vẻ.
She avoided the carouse as she preferred quiet gatherings.
Cô tránh xa buổi tiệc vì cô ưa thích những buổi tụ tập yên tĩnh.
Dạng danh từ của Carouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carouse | Carouses |
Carouse (Verb)
After the party, they caroused until the early hours of the morning.
Sau bữa tiệc, họ đã uống say và vui vẻ đến sáng sớm.
She doesn't enjoy carousing at loud bars due to her introverted nature.
Cô ấy không thích uống rượu ồn ào ở các quán bar vì tính hướng nội.
Do you think carousing is a common social activity in your country?
Bạn nghĩ việc uống rượu ồn ào là một hoạt động xã hội phổ biến ở quốc gia của bạn không?
They carouse at the bar every Friday night.
Họ nhậu tại quán mỗi tối thứ Sáu.
She doesn't like carousing because it's too loud for her.
Cô ấy không thích nhậu vì nó quá ồn.
Dạng động từ của Carouse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Carouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caroused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caroused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Carouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carousing |
Họ từ
Từ "carouse" có nghĩa là tham gia vào các hoạt động tiệc tùng, uống rượu và vui chơi một cách say sưa. Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phấn khích và vui vẻ, thường đi kèm với sự thác loạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "carouse" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong tần suất và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc tường thuật hơn là trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "carouse" xuất phát từ tiếng Latin "carousare", có nghĩa là uống rượu say sưa. Qua thời gian, từ này đã được mượn vào tiếng Pháp dưới dạng "karous" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Trong bối cảnh hiện đại, "carouse" ám chỉ hành động tham gia vào tiệc tùng hoặc uống rượu một cách vui vẻ, thường đi kèm với sự hăng say và phấn khởi. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc ăn uống, giao lưu xã hội và sự vui vẻ từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "carouse" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các hoạt động giải trí, vui chơi, đặc biệt là khi nói về việc uống rượu và ăn mừng. Trong văn bản học thuật hoặc báo chí, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động xã hội phức tạp, thường liên quan đến văn hóa và truyền thống của một cộng đồng. Các tình huống phổ biến bao gồm lễ hội, sự kiện văn hóa, và các buổi tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp