Bản dịch của từ Carpenter trong tiếng Việt

Carpenter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpenter (Noun)

kˈɑɹpn̩tɚ
kˈɑɹpn̩təɹ
01

Người làm và sửa chữa các đồ vật và công trình bằng gỗ.

A person who makes and repairs wooden objects and structures.

Ví dụ

The carpenter built a new table for the family.

Thợ mộc đã xây một cái bàn mới cho gia đình.

The carpenter repaired the broken chair in the living room.

Thợ mộc đã sửa cái ghế bị hỏng trong phòng khách.

The carpenter specializes in crafting custom-made wooden cabinets.

Thợ mộc chuyên làm tủ gỗ đặt theo yêu cầu.

Dạng danh từ của Carpenter (Noun)

SingularPlural

Carpenter

Carpenters

Carpenter (Verb)

kˈɑɹpn̩tɚ
kˈɑɹpn̩təɹ
01

Thực hiện bằng cách tạo hình gỗ.

Make by shaping wood.

Ví dụ

The carpenter crafted a beautiful wooden table for the family.

Thợ mộc đã chế tạo một cái bàn gỗ đẹp cho gia đình.

She enjoys watching her father carpenter in his workshop on weekends.

Cô ấy thích xem bố mình chế tạo đồ trong phòng thợ vào cuối tuần.

The carpenter will be carving intricate designs on the new cabinet.

Thợ mộc sẽ tạc những thiết kế phức tạp trên tủ mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carpenter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpenter

Không có idiom phù hợp