Bản dịch của từ Carpenter trong tiếng Việt
Carpenter

Carpenter (Noun)
The carpenter built a new table for the family.
Thợ mộc đã xây một cái bàn mới cho gia đình.
The carpenter repaired the broken chair in the living room.
Thợ mộc đã sửa cái ghế bị hỏng trong phòng khách.
The carpenter specializes in crafting custom-made wooden cabinets.
Thợ mộc chuyên làm tủ gỗ đặt theo yêu cầu.
Dạng danh từ của Carpenter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carpenter | Carpenters |
Carpenter (Verb)
The carpenter crafted a beautiful wooden table for the family.
Thợ mộc đã chế tạo một cái bàn gỗ đẹp cho gia đình.
She enjoys watching her father carpenter in his workshop on weekends.
Cô ấy thích xem bố mình chế tạo đồ trong phòng thợ vào cuối tuần.
The carpenter will be carving intricate designs on the new cabinet.
Thợ mộc sẽ tạc những thiết kế phức tạp trên tủ mới.
Họ từ
Từ "carpenter" có nghĩa là thợ mộc, chỉ người thực hiện các công việc liên quan đến việc chế tác và lắp ghép các vật dụng bằng gỗ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, một số từ liên quan có thể được phát âm khác nhau, như "carpentry" (thợ mộc) có thể mang âm sắc khác biệt. Người thợ mộc thực hiện các công việc từ thiết kế đến thi công trong ngành xây dựng và nội thất.
Từ "carpenter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carpentarius", có nghĩa là "người làm việc với gỗ". "Carpentarius" là dạng danh từ của "carpenter" từ động từ "carpere", có nghĩa là "cắt". Trong lịch sử, nghề thợ mộc đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sản xuất đồ nội thất. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ đến người làm việc với gỗ mà còn biểu thị những kỹ năng chuyên môn liên quan đến xây dựng và chế tác các sản phẩm từ vật liệu khác.
Từ "carpenter" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến nghề nghiệp và kỹ năng nghề. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả nghề mộc, như trong các cuộc thảo luận về xây dựng, thiết kế nội thất và công việc thủ công. “Carpenter” không chỉ phản ánh một nghề nghiệp cụ thể mà còn nhấn mạnh vai trò của kỹ thuật viên trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp