Bản dịch của từ Carr trong tiếng Việt

Carr

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carr (Noun)

kˈɑɹ
ˈæntwɑn
01

Rừng cây hoặc bụi rậm thường có cây tổng quán sủi hoặc cây liễu chiếm ưu thế.

Fen woodland or scrub that is typically dominated by alder or willow.

Ví dụ

The community picnic was held in the carr near the river.

Cuộc dã ngoại cộng đồng được tổ chức ở khu rừng carr gần sông.

The environmental group planted trees in the local carr conservation area.

Nhóm môi trường đã trồng cây ở khu bảo tồn carr địa phương.

Birdwatchers often visit the carr to observe the diverse wildlife.

Người quan sát chim thường đến carr để quan sát động vật hoang dã đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carr

Không có idiom phù hợp