Bản dịch của từ Carry off trong tiếng Việt

Carry off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry off (Verb)

kˈæɹi ɑf
kˈæɹi ɑf
01

Thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn hoặc bất ngờ.

To succeed in doing something difficult or unexpected.

Ví dụ

The community carried off the event despite the bad weather last weekend.

Cộng đồng đã tổ chức sự kiện bất chấp thời tiết xấu cuối tuần trước.

They didn't carry off the fundraiser as planned due to low attendance.

Họ đã không tổ chức buổi gây quỹ như kế hoạch vì số người tham dự thấp.

Did the team carry off the social project successfully last year?

Nhóm đã thực hiện thành công dự án xã hội năm ngoái chưa?

Carry off (Phrase)

kˈæɹi ɑf
kˈæɹi ɑf
01

Để thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ thành công.

To perform or complete a task successfully.

Ví dụ

The community carried off the festival without any major issues.

Cộng đồng đã tổ chức lễ hội mà không gặp vấn đề lớn nào.

They did not carry off the event as planned last year.

Họ đã không tổ chức sự kiện như kế hoạch năm ngoái.

Did the volunteers carry off the charity event successfully?

Các tình nguyện viên đã tổ chức sự kiện từ thiện thành công chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry off

Không có idiom phù hợp