Bản dịch của từ Carry-on trong tiếng Việt
Carry-on
Carry-on (Adjective)
She always brings her carry-on bag when traveling by plane.
Cô ấy luôn mang theo túi xách xách tay khi đi máy bay.
He forgot his carry-on luggage and had to check it in.
Anh ấy quên hành lý xách tay và phải gửi nó.
Carry-on (Noun)
Remember to pack your carry-on for the flight tomorrow.
Nhớ đóng gói hành lý xách tay của bạn cho chuyến bay ngày mai.
She always forgets her carry-on and has to buy new items.
Cô ấy luôn quên hành lý xách tay và phải mua đồ mới.
Thể hiện sự phấn khích hoặc ồn ào vì một vấn đề không quan trọng.
A display of excitement or fuss over an unimportant matter
Her carry-on about the weather disrupted the class discussion.
Sự ồn ào của cô ấy về thời tiết làm gián đoạn cuộc thảo luận lớp học.
Don't make a carry-on over who gets to speak first.
Đừng làm ồn ào về việc ai được phát biểu trước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp