Bản dịch của từ Carry-on trong tiếng Việt

Carry-on

AdjectiveNoun [U/C]

Carry-on (Adjective)

kˈæɹi ɑn
kæɹiɑn
01

(của một chiếc túi hoặc vali) phù hợp để mang lên máy bay dưới dạng hành lý xách tay.

Of a bag or suitcase suitable for taking on to an aircraft as handheld luggage

Ví dụ

She always brings her carry-on bag when traveling by plane.

Cô ấy luôn mang theo túi xách xách tay khi đi máy bay.

He forgot his carry-on luggage and had to check it in.

Anh ấy quên hành lý xách tay và phải gửi nó.

Carry-on (Noun)

kˈæɹi ɑn
kæɹiɑn
01

Một chiếc túi hoặc vali được mang lên máy bay dưới dạng hành lý xách tay.

A bag or suitcase taken on to an aircraft as handheld luggage

Ví dụ

Remember to pack your carry-on for the flight tomorrow.

Nhớ đóng gói hành lý xách tay của bạn cho chuyến bay ngày mai.

She always forgets her carry-on and has to buy new items.

Cô ấy luôn quên hành lý xách tay và phải mua đồ mới.

02

Thể hiện sự phấn khích hoặc ồn ào vì một vấn đề không quan trọng.

A display of excitement or fuss over an unimportant matter

Ví dụ

Her carry-on about the weather disrupted the class discussion.

Sự ồn ào của cô ấy về thời tiết làm gián đoạn cuộc thảo luận lớp học.

Don't make a carry-on over who gets to speak first.

Đừng làm ồn ào về việc ai được phát biểu trước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry-on

Không có idiom phù hợp