Bản dịch của từ Carry on trong tiếng Việt
Carry on

Carry on (Verb)
(thành ngữ, nội động từ) có quan hệ tình dục trái phép hoặc tán tỉnh.
(idiomatic, intransitive) to have an illicit sexual or flirtatious relationship.
She carried on an affair with her coworker.
Cô ấy tiếp tục duy trì mối quan hệ ngoại tình với đồng nghiệp của mình.
The scandal started when they carried on behind their partners' backs.
Vụ bê bối bắt đầu khi họ tiếp tục quan hệ sau lưng đối tác của họ.
He was caught carrying on with a married woman.
Anh ta bị bắt quả tang khi duy trì mối quan hệ với một phụ nữ đã kết hôn.
(thành ngữ, nội động từ) nói liên tục, thường theo cách quá phấn khích.
(idiomatic, intransitive) to talk continuously about, often in an excessively excited way.
During the party, she carried on about her recent trip.
Trong buổi tiệc, cô ấy liên tục nói về chuyến du lịch gần đây của mình.
He carried on discussing the new social media trends all night.
Anh ta tiếp tục thảo luận về các xu hướng truyền thông xã hội mới suốt đêm.
The group carried on chatting animatedly after the event.
Nhóm tiếp tục trò chuyện hăng hái sau sự kiện.
(thành ngữ, nội động từ) tiếp tục hoặc tiếp tục như trước.
(idiomatic, intransitive) to continue or proceed as before.
After the break, the meeting will carry on with the discussion.
Sau giờ nghỉ, cuộc họp sẽ tiếp tục với cuộc thảo luận.
Despite the challenges, the event organizers decided to carry on.
Mặc dù gặp khó khăn, nhà tổ chức sự kiện quyết định tiếp tục.
The group agreed to carry on with the project until completion.
Nhóm đồng ý tiếp tục với dự án cho đến khi hoàn thành.
Từ "carry on" có nghĩa là tiếp tục một hoạt động hoặc duy trì một hành động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc động viên người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang sắc thái tích cực hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả hài hước hoặc châm biếm. Phiên bản giản lược của từ này cũng có thể mô tả hành động một cách không chính thức hơn, thể hiện tính linh hoạt trong cách dùng trong cả hai phương ngữ.
Từ "carry on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "carry", bắt nguồn từ tiếng Latinh "carriāre", có nghĩa là mang hoặc vận chuyển. Cụm từ "carry on" xuất hiện vào thế kỷ 19, thường dùng trong ngữ cảnh diễn tả việc tiếp tục một hành động hoặc hoạt động nào đó. Sự phát triển ý nghĩa của từ này kết nối chặt chẽ với khái niệm kiên trì và duy trì nỗ lực trong một bối cảnh nhất định.
Từ "carry on" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó được sử dụng để khuyến khích người khác tiếp tục một hoạt động hoặc cuộc trò chuyện. Trong viết, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hành động liên tục. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc tình huống làm việc nhóm, để động viên hoặc nhấn mạnh sự kiên nhẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



