Bản dịch của từ Carry-on bag trong tiếng Việt

Carry-on bag

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry-on bag (Phrase)

01

Một chiếc vali hoặc túi xách nhỏ mà bạn có thể mang lên máy bay để đựng những thứ bạn có thể cần trong suốt hành trình.

A small suitcase or bag that you can take onto a plane with you where you can keep things you might need during the journey.

Ví dụ

Passengers are allowed one carry-on bag on the plane.

Hành khách được phép mang một túi xách lên máy bay.

She packed her essentials in the carry-on bag for convenience.

Cô ấy đóng gói đồ cần thiết vào túi xách xách tay để tiện lợi.

Make sure your carry-on bag meets the airline's size restrictions.

Hãy chắc chắn rằng túi xách xách tay của bạn đáp ứng các quy định về kích thước của hãng hàng không.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carry-on bag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry-on bag

Không có idiom phù hợp