Bản dịch của từ Carry-on bag trong tiếng Việt
Carry-on bag
Carry-on bag (Phrase)
Passengers are allowed one carry-on bag on the plane.
Hành khách được phép mang một túi xách lên máy bay.
She packed her essentials in the carry-on bag for convenience.
Cô ấy đóng gói đồ cần thiết vào túi xách xách tay để tiện lợi.
Make sure your carry-on bag meets the airline's size restrictions.
Hãy chắc chắn rằng túi xách xách tay của bạn đáp ứng các quy định về kích thước của hãng hàng không.
Túi xách carry-on, hay còn gọi là túi hành lý xách tay, là loại túi nhỏ có thể mang lên máy bay để đựng đồ dùng cá nhân trong suốt chuyến bay. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường áp dụng thuật ngữ "cabin bag". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số quy định hành lý cụ thể của hãng hàng không, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Túi xách xách tay (carry-on bag) có nguồn gốc từ cụm từ "carry-on", xuất phát từ động từ "carry" trong tiếng Anh, có nghĩa là mang hoặc vác, và "on", thể hiện hành động tiếp nối. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, liên quan đến ngành hàng không, khi hành khách được phép mang theo đồ dùng cá nhân lên máy bay. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc di chuyển thuận tiện và tiết kiệm thời gian, phản ánh sự thay đổi trong thói quen du lịch và yêu cầu tối giản trong hành lý.
Túi xách xách tay (carry-on bag) là thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi đề cập đến hành lý di chuyển. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, sân bay và quy định hành lý của các hãng hàng không. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu hướng dẫn du lịch và thảo luận trong các diễn đàn về kinh nghiệm du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp