Bản dịch của từ Carry on war trong tiếng Việt

Carry on war

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry on war(Phrase)

kˈæɹi ˈɑn wˈɔɹ
kˈæɹi ˈɑn wˈɔɹ
01

Duy trì xung đột hoặc thù địch

To maintain a conflict or hostilities

Ví dụ
02

Kiên trì trong một cuộc đấu tranh hoặc chiến đấu

To persist in a struggle or fight

Ví dụ
03

Tiếp tục một hành động bất chấp những khó khăn hoặc gián đoạn

To continue a course of action despite difficulties or interruptions

Ví dụ