ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Carry on war
Duy trì xung đột hoặc thù địch
To maintain a conflict or hostilities
Kiên trì trong một cuộc đấu tranh hoặc chiến đấu
To persist in a struggle or fight
Tiếp tục một hành động bất chấp những khó khăn hoặc gián đoạn
To continue a course of action despite difficulties or interruptions