Bản dịch của từ Carry out an investigation trong tiếng Việt

Carry out an investigation

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry out an investigation (Verb)

kˈæɹi ˈaʊt ˈæn ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
kˈæɹi ˈaʊt ˈæn ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən
01

Thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.

To perform a particular task or action.

Ví dụ

The police will carry out an investigation into the recent robbery.

Cảnh sát sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vụ cướp gần đây.

They did not carry out an investigation after the community complaints.

Họ đã không tiến hành cuộc điều tra sau khi nhận được khiếu nại từ cộng đồng.

Will the city officials carry out an investigation on the noise complaints?

Các quan chức thành phố có tiến hành điều tra về khiếu nại tiếng ồn không?

02

Đáp ứng hoặc hoàn thành một cái gì đó.

To fulfill or complete something.

Ví dụ

The police will carry out an investigation into the recent theft.

Cảnh sát sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vụ trộm gần đây.

They did not carry out an investigation after the community complaints.

Họ đã không tiến hành điều tra sau các phàn nàn của cộng đồng.

Will the government carry out an investigation on social media influence?

Chính phủ có tiến hành điều tra về ảnh hưởng của mạng xã hội không?

03

Khiến một cái gì đó được thực hiện hoặc thi hành.

To cause something to be put into effect or to be executed.

Ví dụ

The police will carry out an investigation into the recent robbery.

Cảnh sát sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vụ cướp gần đây.

They did not carry out an investigation after the protest last month.

Họ đã không tiến hành điều tra sau cuộc biểu tình tháng trước.

Will the committee carry out an investigation on social media influence?

Ủy ban có tiến hành điều tra về ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry out an investigation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry out an investigation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.