Bản dịch của từ Carry out an investigation trong tiếng Việt
Carry out an investigation

Carry out an investigation (Verb)
Thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.
To perform a particular task or action.
The police will carry out an investigation into the recent robbery.
Cảnh sát sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vụ cướp gần đây.
They did not carry out an investigation after the community complaints.
Họ đã không tiến hành cuộc điều tra sau khi nhận được khiếu nại từ cộng đồng.
Will the city officials carry out an investigation on the noise complaints?
Các quan chức thành phố có tiến hành điều tra về khiếu nại tiếng ồn không?
The police will carry out an investigation into the recent theft.
Cảnh sát sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vụ trộm gần đây.
They did not carry out an investigation after the community complaints.
Họ đã không tiến hành điều tra sau các phàn nàn của cộng đồng.
Will the government carry out an investigation on social media influence?
Chính phủ có tiến hành điều tra về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
The police will carry out an investigation into the recent robbery.
Cảnh sát sẽ tiến hành một cuộc điều tra về vụ cướp gần đây.
They did not carry out an investigation after the protest last month.
Họ đã không tiến hành điều tra sau cuộc biểu tình tháng trước.
Will the committee carry out an investigation on social media influence?
Ủy ban có tiến hành điều tra về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
“Carry out an investigation” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động thực hiện hoặc tiến hành một cuộc điều tra, nghiên cứu nhằm tìm kiếm thông tin hoặc giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, tính từ “investigative” có thể thường được sử dụng hơn để mô tả các hoạt động liên quan đến điều tra.