Bản dịch của từ Carry over trong tiếng Việt

Carry over

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry over (Verb)

kˈæɹi ˈoʊvəɹ
kˈæɹi ˈoʊvəɹ
01

Tiếp tục tồn tại hoặc áp dụng từ tình huống này sang tình huống khác.

Continue to exist or apply from one situation to another.

Ví dụ

Her positive attitude will carry over to her IELTS speaking test.

Tinh thần tích cực của cô ấy sẽ chuyển sang bài thi nói IELTS.

The lack of preparation may carry over to the IELTS writing section.

Sự thiếu chuẩn bị có thể chuyển sang phần viết IELTS.

Will the stress from the IELTS listening test carry over to speaking?

Sự căng thẳng từ bài thi nghe IELTS sẽ chuyển sang bài thi nói không?

Carry over (Noun)

kˈæɹi ˈoʊvəɹ
kˈæɹi ˈoʊvəɹ
01

Một lượng thứ gì đó còn sót lại để sử dụng trong tương lai.

An amount of something left over for future use.

Ví dụ

There was a carry over of funds from last year.

Có một số tiền dư từ năm ngoái.

There is no carry over of vacation days allowed.

Không có ngày nghỉ dư được phép.

Do you know if there will be a carry over this semester?

Bạn có biết liệu có sự dư của học kỳ này không?

Carry over (Phrase)

kˈæɹi ˈoʊvəɹ
kˈæɹi ˈoʊvəɹ
01

Một thứ còn sót lại từ một sự kiện được sử dụng trong một sự kiện sau đó.

A thing left over from one event which is used in a later one.

Ví dụ

The carry over from the previous discussion helped me in the presentation.

Những điều còn lại từ cuộc trò chuyện trước đã giúp tôi trong bài thuyết trình.

There was no carry over from the group project to the individual task.

Không có điều gì còn lại từ dự án nhóm sang nhiệm vụ cá nhân.

Did you carry over any points from your essay to the interview?

Bạn đã chuyển gì từ bài luận của mình sang phỏng vấn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And what took me by surprise was the fact that she was 50 million Vietnam Dong in her purse [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] In addition, children who have unstructured time during the week are better able to take risks, gain insight from their failures, and cultivate resilience, all of which are essential life skills that can be into adulthood [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023

Idiom with Carry over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.