Bản dịch của từ Carry over trong tiếng Việt
Carry over

Carry over (Verb)
Her positive attitude will carry over to her IELTS speaking test.
Tinh thần tích cực của cô ấy sẽ chuyển sang bài thi nói IELTS.
The lack of preparation may carry over to the IELTS writing section.
Sự thiếu chuẩn bị có thể chuyển sang phần viết IELTS.
Will the stress from the IELTS listening test carry over to speaking?
Sự căng thẳng từ bài thi nghe IELTS sẽ chuyển sang bài thi nói không?
Carry over (Noun)
There was a carry over of funds from last year.
Có một số tiền dư từ năm ngoái.
There is no carry over of vacation days allowed.
Không có ngày nghỉ dư được phép.
Do you know if there will be a carry over this semester?
Bạn có biết liệu có sự dư của học kỳ này không?
Carry over (Phrase)
The carry over from the previous discussion helped me in the presentation.
Những điều còn lại từ cuộc trò chuyện trước đã giúp tôi trong bài thuyết trình.
There was no carry over from the group project to the individual task.
Không có điều gì còn lại từ dự án nhóm sang nhiệm vụ cá nhân.
Did you carry over any points from your essay to the interview?
Bạn đã chuyển gì từ bài luận của mình sang phỏng vấn chưa?
"Carry over" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động chuyển đổi, mang theo, hoặc tiếp tục một việc nào đó từ một thời điểm, địa điểm hoặc bối cảnh này sang bối cảnh khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, giáo dục, hoặc quản lý dự án, trong khi trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa và cách sử dụng khá tương đồng nhưng có thể mang sắc thái khác trong bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "carry over" xuất phát từ động từ tiếng Anh "carry", có nguồn gốc từ tiếng Latin "carriare", nghĩa là mang hoặc vác. Điều này liên quan đến ý nghĩa ban đầu của việc di chuyển một vật hoặc thông tin từ một nơi này qua một nơi khác. Từ "over" trong tiếng Anh có nguồn gốc Latin "super", thể hiện ý nghĩa vượt qua hoặc trên. Sự kết hợp này đã tạo thành cụm từ dùng để chỉ việc chuyển giao hoặc tiếp tục một thứ gì đó từ hoàn cảnh này sang hoàn cảnh khác trong cả lĩnh vực tài chính và ngữ nghĩa.
Cụm từ "carry over" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc chuyển tiếp một khoảnh khắc hay thông tin từ một tình huống sang một tình huống khác, chẳng hạn như trong kế hoạch tài chính, hay ghi chú học tập. Ngoài ra, trong các bối cảnh sinh hoạt hàng ngày, "carry over" cũng được sử dụng để nói về việc tiếp tục một hoạt động hay việc nợ từ một thời điểm trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

