Bản dịch của từ Carry through trong tiếng Việt
Carry through

Carry through (Phrase)
Hoàn tất thành công.
The community project will carry through by December 2023.
Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành vào tháng 12 năm 2023.
They did not carry through their plans for a local festival.
Họ đã không thực hiện kế hoạch cho lễ hội địa phương.
Will the new initiative carry through effectively this year?
Liệu sáng kiến mới có thực hiện hiệu quả trong năm nay không?
Carry through (Verb)
The community will carry through the project by next summer.
Cộng đồng sẽ hoàn thành dự án vào mùa hè tới.
They did not carry through their promise to help the homeless.
Họ đã không thực hiện lời hứa giúp đỡ người vô gia cư.
Will the organization carry through its goals this year?
Liệu tổ chức có hoàn thành các mục tiêu trong năm nay không?
"Carry through" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch, đặc biệt là khi gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này thường được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh công việc và hành động. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng chung quy vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự kiên trì và hoàn tất một điều gì đó.
Cụm từ "carry through" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "carry", bắt nguồn từ tiếng Latin "carriare", có nghĩa là mang hoặc vác. "Through" đến từ tiếng Old English "thurh", biểu thị sự đi vào hoặc hoàn tất một quá trình. Lịch sử phát triển của cụm từ này gắn liền với nghĩa làm hoàn tất hoặc thực hiện thành công một kế hoạch, nhiệm vụ hay mục tiêu nào đó. Hiện tại, "carry through" được sử dụng để diễn tả sự theo đuổi kiên trì nhằm đạt được kết quả mặc dù gặp nhiều thử thách.
Cụm từ "carry through" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó liên quan đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án bất chấp khó khăn. Trong môi trường học thuật và kinh doanh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiên trì trong việc đạt được mục tiêu. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, khi đề cập đến việc thực hiện các điều khoản của một hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp