Bản dịch của từ Cartage company trong tiếng Việt
Cartage company
Noun [U/C]

Cartage company (Noun)
kˈɑɹtədʒ kˈʌmpənˌi
kˈɑɹtədʒ kˈʌmpənˌi
01
Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa và vật liệu.
A business that provides transport services for goods and materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công ty chuyên về vận chuyển hàng hóa.
A company specializing in the movement of freight.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tổ chức quản lý việc giao hàng và vận chuyển sản phẩm đến nhiều địa điểm.
An organization that handles the delivery and transportation of products to various locations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cartage company
Không có idiom phù hợp