Bản dịch của từ Carve up trong tiếng Việt

Carve up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carve up (Verb)

kˈɑɹv ˈʌp
kˈɑɹv ˈʌp
01

Chia nhỏ một cái gì đó thành những phần hoặc mảnh nhỏ hơn.

To divide something into smaller parts or pieces.

Ví dụ

They will carve up the budget for community projects next month.

Họ sẽ chia nhỏ ngân sách cho các dự án cộng đồng vào tháng tới.

The committee did not carve up the resources equally among groups.

Ủy ban đã không chia đều tài nguyên giữa các nhóm.

Will they carve up the city funds for social programs this year?

Họ có chia nhỏ quỹ thành phố cho các chương trình xã hội năm nay không?

02

Phân phát hoặc phân bổ một cái gì đó, thường là một cách không công bằng hoặc không đồng đều.

To distribute or allocate something, often in a way that is unfair or unequal.

Ví dụ

The government will carve up the budget for social programs unfairly.

Chính phủ sẽ phân chia ngân sách cho các chương trình xã hội một cách không công bằng.

They did not carve up the resources equally among the communities.

Họ đã không phân chia tài nguyên một cách công bằng giữa các cộng đồng.

Will the leaders carve up the land for their own benefit?

Liệu các nhà lãnh đạo có phân chia đất đai cho lợi ích của riêng họ không?

03

Cắt nhỏ thực phẩm hoặc thịt thành những miếng nhỏ hơn để phục vụ.

To cut up food or meat into smaller pieces for serving.

Ví dụ

They carve up the turkey at Thanksgiving dinner every year.

Họ thái gà tây trong bữa tối Lễ Tạ Ơn mỗi năm.

She does not carve up the cake before serving it.

Cô ấy không cắt bánh trước khi phục vụ.

Do you carve up the vegetables for the salad?

Bạn có cắt rau cho món salad không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carve up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carve up

Không có idiom phù hợp