Bản dịch của từ Cas trong tiếng Việt
Cas

Cas (Adjective)
Viết tắt không chính thức cho thông thường.
Informal abbreviation for casual.
I prefer a cas meeting over a formal one.
Tôi thích một cuộc họp không chính thức hơn một cuộc họp chính thức.
He doesn't like cas gatherings; he finds them unproductive.
Anh ấy không thích các buổi gặp gỡ không chính thức; anh ấy thấy chúng không hiệu quả.
Are cas events more enjoyable than formal ones?
Các sự kiện không chính thức có thú vị hơn các sự kiện chính thức không?
Từ "cas" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và có thể không xuất hiện trong từ điển chính thức. Trong một số ngữ cảnh, "cas" có thể là viết tắt của từ "case" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý hay y tế để chỉ về một trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, để cung cấp thông tin chính xác hơn, cần xem xét ngữ cảnh sử dụng từ này. Nếu bạn muốn thông tin về từ khác, vui lòng cung cấp từ đó.
Từ "cas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", nghĩa là "sự rơi", "sự xảy ra" hoặc "sự tình cờ". Trong ngữ pháp, "casus" chỉ các tình huống hay trạng thái mà danh từ hoặc đại từ có thể giữ, thường được gọi là các cách (case). Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những hoàn cảnh hoặc biến cố cụ thể trong nhiều lĩnh vực ngôn ngữ học và pháp lý, liên kết với ý nghĩa hiện tại của việc phân loại các thể loại hoặc tình huống khác nhau.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "cas" xuất hiện ít hơn và thường không được sử dụng trực tiếp, vì nó là viết tắt của "computer algebra system", một khái niệm chuyên ngành trong toán học và khoa học máy tính. Từ này thường được thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến giải tích, thuật toán hoặc các phần mềm hỗ trợ tính toán. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "cas" ít được sử dụng so với những thuật ngữ phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp