Bản dịch của từ Casablanca trong tiếng Việt

Casablanca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casablanca (Noun)

01

Một thành phố ở phía tây maroc, nổi tiếng với những tòa nhà màu trắng, khu chợ và bộ phim cùng tên.

A city in western morocco noted for its white buildings marketplace and the film of the same name.

Ví dụ

Casablanca is known for its beautiful white buildings and vibrant markets.

Casablanca nổi tiếng với những tòa nhà trắng đẹp và chợ sôi động.

Many people do not visit Casablanca for its film history.

Nhiều người không đến Casablanca vì lịch sử phim của nó.

Is Casablanca the most famous city in Morocco for tourists?

Có phải Casablanca là thành phố nổi tiếng nhất ở Morocco cho khách du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casablanca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casablanca

Không có idiom phù hợp