Bản dịch của từ Cascading trong tiếng Việt

Cascading

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cascading (Verb)

kæskˈeɪdɪŋ
kæskˈeɪdɪŋ
01

Chảy hoặc rơi nhiều.

Flowing or falling in abundance.

Ví dụ

Her tears were cascading down her cheeks during the speech.

Nước mắt của cô ấy đang rơi dồn dập trên má trong bài phát biểu.

The negative feedback cascaded on his social media posts quickly.

Phản hồi tiêu cực rơi dồn dập lên bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy nhanh chóng.

Is cascading emotions considered appropriate for an IELTS speaking test?

Liệu cảm xúc rơi dồn dập có được coi là phù hợp cho bài thi nói IELTS không?

Dạng động từ của Cascading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cascade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cascaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cascaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cascades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cascading

Cascading (Adjective)

kæskˈeɪdɪŋ
kæskˈeɪdɪŋ
01

Giảm dần theo một loạt các bước.

Descending in a series of steps.

Ví dụ

Her cascading hair caught everyone's attention at the party.

Tóc dài của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The lack of cascading support affected his IELTS speaking score negatively.

Sự thiếu hỗ trợ liên tục ảnh hưởng tiêu cực đến điểm nói IELTS của anh ấy.

Did you include any cascading details in your IELTS writing task?

Bạn đã bao gồm bất kỳ chi tiết liên tục nào trong bài viết IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cascading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cascading

Không có idiom phù hợp