Bản dịch của từ Cascading trong tiếng Việt
Cascading

Cascading (Verb)
Her tears were cascading down her cheeks during the speech.
Nước mắt của cô ấy đang rơi dồn dập trên má trong bài phát biểu.
The negative feedback cascaded on his social media posts quickly.
Phản hồi tiêu cực rơi dồn dập lên bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy nhanh chóng.
Is cascading emotions considered appropriate for an IELTS speaking test?
Liệu cảm xúc rơi dồn dập có được coi là phù hợp cho bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Cascading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cascade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cascaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cascaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cascades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cascading |
Cascading (Adjective)
Giảm dần theo một loạt các bước.
Descending in a series of steps.
Her cascading hair caught everyone's attention at the party.
Tóc dài của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
The lack of cascading support affected his IELTS speaking score negatively.
Sự thiếu hỗ trợ liên tục ảnh hưởng tiêu cực đến điểm nói IELTS của anh ấy.
Did you include any cascading details in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm bất kỳ chi tiết liên tục nào trong bài viết IELTS của mình chưa?
Họ từ
"Cascading" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "cascade", chỉ hành động chảy xuống hoặc tuần tự lan ra như thác nước. Trong lĩnh vực máy tính, "cascading" thường được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc hiệu ứng lan truyền, chẳng hạn như trong CSS (Cascading Style Sheets), nơi các quy tắc định dạng được áp dụng theo thứ tự ưu tiên. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác biệt ở từng vùng.
Từ "cascading" có nguồn gốc từ động từ Latin "cascare", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "chảy xuống". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng nước chảy từ cao xuống thấp, thường liên quan đến thác nước. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ gợi ý đến chuyển động của nước mà còn được mở rộng để chỉ sự lan tỏa hoặc ảnh hưởng theo bậc thang, như trong công nghệ thông tin hay sự phân bố của các sự kiện.
Từ "cascading" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi đề cập đến quá trình hoặc hiệu ứng chồng nhào. Trong ngữ cảnh khác, "cascading" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, để mô tả hệ thống phản hồi liên kết, hay trong môi trường tự nhiên, khi nói về sự lan truyền của nước trong các tầng lớp địa chất. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quy trình liên tục và ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp