Bản dịch của từ Case of emergency trong tiếng Việt
Case of emergency

Case of emergency (Phrase)
In case of emergency, call 911 for immediate assistance.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911 để được trợ giúp ngay lập tức.
There is no plan in case of emergency at the event.
Không có kế hoạch nào trong trường hợp khẩn cấp tại sự kiện.
What should we do in case of emergency during the concert?
Chúng ta nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp trong buổi hòa nhạc?
Cụm từ "case of emergency" thường được sử dụng để chỉ tình huống khẩn cấp, nơi cần có hành động nhanh chóng hoặc sự can thiệp để đảm bảo an toàn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn hóa hoặc quy định ứng phó với khẩn cấp tại từng khu vực. Cụm từ này thường xuất hiện trong các hướng dẫn an toàn và quyết định quản lý rủi ro.
Cụm từ "case of emergency" bắt nguồn từ tiếng Latin "casus" có nghĩa là "sự kiện" hoặc "tình huống". Trong tiếng Anh, "case" được sử dụng để chỉ một tình huống cụ thể, trong khi "emergency" có nguồn gốc từ "emergere" trong tiếng Latin, nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa khẩn cấp của tình huống, liên quan đến những sự kiện không lường trước có thể gây ra nguy hiểm, yêu cầu hành động tức thì.
Cụm từ "case of emergency" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong phần nghe và nói của bài thi IELTS, phản ánh kiến thức cần thiết để xử lý tình huống khẩn cấp. Trong phần đọc, cụm từ này có thể thấy trong các tài liệu hướng dẫn hoặc bài viết liên quan đến an toàn. Trong đời sống thực, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống y tế, an toàn lao động và hướng dẫn khẩn cấp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị và biết cách ứng phó trong các tình huống không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



