Bản dịch của từ Cased trong tiếng Việt

Cased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cased (Adjective)

kˈeɪst
kˈeɪst
01

Được đặt trong hộp bảo vệ.

Enclosed in a protective container.

Ví dụ

The new phone is cased in a durable plastic cover.

Chiếc điện thoại mới được bọc trong một vỏ nhựa bền.

Her laptop is not cased properly, so it might get damaged.

Máy tính xách tay của cô ấy không được bọc đúng cách, nên có thể hư hỏng.

Is your tablet cased for protection during travel?

Máy tính bảng của bạn có được bọc để bảo vệ khi di chuyển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In some other people choose to work overtime to cope with their increasing workload [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] In my opinion, I believe that overall, technology has made retail an easier experience in most despite some drawbacks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the one hand, in many further growth in the economy may not lead to a corresponding rise in residents' satisfaction [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] It seems, then, that the more money one owns, the more control he can assert over life, which should constitute success in most [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Cased

Không có idiom phù hợp