Bản dịch của từ Cased trong tiếng Việt
Cased

Cased (Adjective)
Được đặt trong hộp bảo vệ.
Enclosed in a protective container.
The new phone is cased in a durable plastic cover.
Chiếc điện thoại mới được bọc trong một vỏ nhựa bền.
Her laptop is not cased properly, so it might get damaged.
Máy tính xách tay của cô ấy không được bọc đúng cách, nên có thể hư hỏng.
Is your tablet cased for protection during travel?
Máy tính bảng của bạn có được bọc để bảo vệ khi di chuyển không?
Họ từ
Từ "cased" là dạng quá khứ phân từ của động từ "case", có nghĩa là bọc hoặc bảo vệ một vật thể bằng một lớp ngoài, thường là để bảo quản hoặc trang trí. Trong tiếng Anh, theo ngữ cảnh, "cased" có thể chỉ đến việc đặt một đồ vật trong một hộp hoặc vỏ bọc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng sự khác biệt về ngữ âm trong phát âm có thể tồn tại, đặc biệt trong lối nói địa phương.
Từ "cased" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "case", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "cas", nghĩa là "vật chứa" hoặc "hộp". Xuất phát từ gốc Latin "casus", có nghĩa là "sự rơi" hoặc "vụ việc", từ này liên quan đến trạng thái bao bọc hoặc bảo vệ một vật gì đó. Hiện nay, "cased" thường được sử dụng để chỉ một vật được bao bọc hoặc được đặt trong một hộp, phản ánh sự bảo vệ và tổ chức.
Từ "cased" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening, từ này có thể liên quan đến các tình huống cụ thể như mô tả đồ vật hoặc tình huống trong các bài nghe thực tế. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong IELTS Writing và Speaking, nó hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về sản phẩm đóng gói hoặc cách bảo quản. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh công nghiệp, pháp lý và bảo vệ sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



