Bản dịch của từ Casein trong tiếng Việt

Casein

Noun [U/C]

Casein (Noun)

keisˈin
kˈeisin
01

Protein chính có trong sữa và (ở dạng đông tụ) trong phô mai. nó được sử dụng trong thực phẩm chế biến và trong chất kết dính, sơn và các sản phẩm công nghiệp khác.

The main protein present in milk and (in coagulated form) in cheese. it is used in processed foods and in adhesives, paints, and other industrial products.

Ví dụ

Casein is a common ingredient in cheese production.

Casein là một thành phần phổ biến trong sản xuất pho mát.

Many processed foods contain casein as a protein source.

Nhiều loại thực phẩm chế biến chứa casein như một nguồn protein.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casein

Không có idiom phù hợp