Bản dịch của từ Casein trong tiếng Việt
Casein
Casein (Noun)
Protein chính có trong sữa và (ở dạng đông tụ) trong phô mai. nó được sử dụng trong thực phẩm chế biến và trong chất kết dính, sơn và các sản phẩm công nghiệp khác.
The main protein present in milk and (in coagulated form) in cheese. it is used in processed foods and in adhesives, paints, and other industrial products.
Casein is a common ingredient in cheese production.
Casein là một thành phần phổ biến trong sản xuất pho mát.
Many processed foods contain casein as a protein source.
Nhiều loại thực phẩm chế biến chứa casein như một nguồn protein.
Casein is also used in the production of industrial adhesives.
Casein cũng được sử dụng trong sản xuất keo công nghiệp.
Họ từ
Casein là một loại protein chủ yếu tìm thấy trong sữa, chiếm khoảng 80% tổng lượng protein có trong sữa bò. Nó tồn tại dưới dạng micelle, dễ hòa tan trong nước và có khả năng tạo thành gel. Casein được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm, sản xuất phô mai và làm nguyên liệu trong ngành công nghiệp thực phẩm chức năng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về việc sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ; cả hai đều phát âm và viết giống nhau.
Từ "casein" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caseus", có nghĩa là "phô mai". Từ gốc này phản ánh sự liên hệ giữa casein và sản phẩm từ sữa, vì casein là một loại protein chủ yếu trong sữa. Lịch sử của từ này gắn liền với quá trình sản xuất phô mai, nơi casein đóng vai trò quan trọng trong sự đông tụ. Ngày nay, casein được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và dinh dưỡng, nhấn mạnh tính chất sinh học và ứng dụng của nó.
Casein là một thuật ngữ phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng và sinh hóa, đặc biệt ở các bài thi IELTS trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS tương đối thấp, chủ yếu nằm trong các chủ đề về thực phẩm, sức khỏe, hoặc khoa học thực phẩm. Trong các tình huống khác, casein thường được đề cập trong nghiên cứu về protein sữa và ứng dụng của nó trong chế độ ăn uống cho người thể hình hoặc bệnh nhân có nhu cầu dinh dưỡng đặc thù.