Bản dịch của từ Cases trong tiếng Việt
Cases

Cases (Noun)
Số nhiều của trường hợp.
Plural of case.
There are many interesting cases to discuss in the essay.
Có nhiều trường hợp thú vị để thảo luận trong bài viết.
She couldn't find any relevant cases to support her argument.
Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ trường hợp liên quan nào để ủng hộ lập luận của mình.
Are there specific cases you want to include in your presentation?
Có những trường hợp cụ thể nào bạn muốn bao gồm trong bài thuyết trình của mình không?
Dạng danh từ của Cases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Case | Cases |
Họ từ
Từ "cases" có nghĩa là "trường hợp" hoặc "vấn đề" trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh diện rộng, nó được sử dụng để chỉ các ví dụ cụ thể hoặc tình huống đặc thù cần xem xét. Ở Anh và Mỹ, "cases" được sử dụng đồng nhất, nhưng một số ngữ cảnh cụ thể có thể xuất hiện khác nhau; ví dụ, trong pháp luật, "case" thường chỉ tình huống pháp lý ở cả hai vùng, nhưng văn phong và tầm quan trọng có thể thay đổi theo từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



