Bản dịch của từ Cash bar trong tiếng Việt
Cash bar

Cash bar (Noun)
The wedding had a cash bar for all guests to enjoy drinks.
Đám cưới có quầy bar trả tiền cho tất cả khách mời thưởng thức đồ uống.
There wasn't a cash bar at the birthday party last weekend.
Không có quầy bar trả tiền tại bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước.
Is there a cash bar at the concert this Friday night?
Có quầy bar trả tiền tại buổi hòa nhạc tối thứ Sáu này không?
"Cash bar" là thuật ngữ chỉ một quầy phục vụ rượu nơi khách hàng phải thanh toán tiền cho đồ uống mà không có sự hỗ trợ của ngân sách tổ chức sự kiện. Sự khác biệt giữa "cash bar" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi. Ở cả hai biến thể ngôn ngữ, "cash bar" thường được sử dụng trong các sự kiện như tiệc cưới hay buổi tiệc công ty, nhằm giúp giảm chi phí cho tổ chức.
Thuật ngữ "cash bar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cash" (tiền mặt) và "bar" (quầy bar). "Cash" xuất phát từ tiếng Latin "capitia", có nghĩa là tiền tệ, trong khi "bar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barra", nghĩa là thanh hoặc rào chắn. Trong lịch sử, "cash bar" ám chỉ khu vực phục vụ đồ uống nơi khách hàng phải thanh toán tại chỗ. Ngày nay, nghĩa này vẫn giữ nguyên, thường được sử dụng trong các sự kiện nơi không cung cấp thức uống miễn phí.
Khái niệm "cash bar" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện hoặc giải trí. "Cash bar" thường được sử dụng khi một sự kiện không cung cấp đồ uống miễn phí, mà yêu cầu khách mời thanh toán cho đồ uống của mình. Cụm từ này cũng thường gặp trong các tình huống xã hội, như tiệc cưới hoặc hội nghị, nơi có sự kết hợp giữa giải trí và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp