Bản dịch của từ Cash cow trong tiếng Việt
Cash cow

Cash cow (Noun)
Một cái gì đó hoặc ai đó kiếm được nhiều tiền một cách nhất quán.
Something or someone that earns a lot of money consistently.
The new app became a cash cow for the developers last year.
Ứng dụng mới đã trở thành một nguồn thu lớn cho các nhà phát triển năm ngoái.
Not every social media platform is a cash cow for its owners.
Không phải nền tảng mạng xã hội nào cũng là nguồn thu lớn cho chủ sở hữu.
Is Facebook considered a cash cow in today's social media market?
Facebook có được coi là nguồn thu lớn trong thị trường mạng xã hội hiện nay không?
"Cash cow" là một thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh, chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận liên tục và ổn định mà không cần nhiều đầu tư bổ sung. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực hoặc công ty đem lại doanh thu cao với chi phí thấp. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm của "cash cow" tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng.
Cụm từ "cash cow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 20. Từ "cash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caisse", nghĩa là "hộp tiền", và "cow" bắt nguồn từ tiếng Old English "cū". Trong bối cảnh kinh doanh, "cash cow" ám chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận ổn định và liên tục. Sự kết hợp giữa các khái niệm này phản ánh vai trò của "cash cow" như một nguồn thu nhập thiết yếu trong một doanh nghiệp.
"Cow cash" là một thành ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và kinh doanh, chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận cao với chi phí thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần viết và nói, nhưng ít gặp trong đọc và nghe do tính chất tiêu dùng của nó. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh, marketing và phân tích tài chính, phản ánh sự quan tâm đến lợi nhuận và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp