Bản dịch của từ Cash cow trong tiếng Việt

Cash cow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash cow (Noun)

kˈæʃkaʊ
kˈæʃkaʊ
01

Một cái gì đó hoặc ai đó kiếm được nhiều tiền một cách nhất quán.

Something or someone that earns a lot of money consistently.

Ví dụ

The new app became a cash cow for the developers last year.

Ứng dụng mới đã trở thành một nguồn thu lớn cho các nhà phát triển năm ngoái.

Not every social media platform is a cash cow for its owners.

Không phải nền tảng mạng xã hội nào cũng là nguồn thu lớn cho chủ sở hữu.

Is Facebook considered a cash cow in today's social media market?

Facebook có được coi là nguồn thu lớn trong thị trường mạng xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash cow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash cow

Không có idiom phù hợp