Bản dịch của từ Cash handling trong tiếng Việt

Cash handling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash handling (Noun)

kˈæʃ hˈændlɨŋ
kˈæʃ hˈændlɨŋ
01

Quá trình nhận và chi tiêu tiền mặt trong các giao dịch.

The process of receiving and disbursing cash in transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quản lý dòng tiền và giao dịch tiền mặt trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

The management of cash flow and cash transactions in a business or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến các quy trình liên quan đến việc xử lý tiền mặt, bao gồm nhận, lưu trữ và đếm.

Refers to the procedures involved in the handling of cash, including acceptance, storage, and counting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash handling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash handling

Không có idiom phù hợp