Bản dịch của từ Cash-like investment trong tiếng Việt
Cash-like investment
Noun [U/C]

Cash-like investment(Noun)
kˈæʃlˌaɪk ˌɪnvˈɛstmənt
kˈæʃlˌaɪk ˌɪnvˈɛstmənt
Ví dụ
02
Các công cụ tài chính có thể chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt mà không mất nhiều giá trị.
Financial instruments that are easily convertible to cash with minimal loss of value.
Ví dụ
