Bản dịch của từ Cash-like investment trong tiếng Việt
Cash-like investment

Cash-like investment (Noun)
Many investors prefer cash-like investments for their safety and liquidity.
Nhiều nhà đầu tư thích các khoản đầu tư giống tiền mặt vì an toàn và thanh khoản.
Cash-like investments do not provide high returns compared to stocks.
Các khoản đầu tư giống tiền mặt không mang lại lợi nhuận cao như cổ phiếu.
Are cash-like investments a good choice for social programs funding?
Các khoản đầu tư giống tiền mặt có phải là lựa chọn tốt cho quỹ chương trình xã hội không?
Các công cụ tài chính có thể chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt mà không mất nhiều giá trị.
Financial instruments that are easily convertible to cash with minimal loss of value.
Many people prefer cash-like investments for their emergency funds.
Nhiều người thích đầu tư giống tiền mặt cho quỹ khẩn cấp.
Cash-like investments do not guarantee high returns over time.
Đầu tư giống tiền mặt không đảm bảo lợi nhuận cao theo thời gian.
Are cash-like investments suitable for everyone in the community?
Đầu tư giống tiền mặt có phù hợp với mọi người trong cộng đồng không?
Many people prefer cash-like investments for their safety and quick returns.
Nhiều người thích đầu tư giống tiền mặt vì an toàn và lợi nhuận nhanh.
Cash-like investments do not offer high returns compared to stocks.
Đầu tư giống tiền mặt không mang lại lợi nhuận cao như cổ phiếu.
Are cash-like investments popular among young investors in 2023?
Đầu tư giống tiền mặt có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?