Bản dịch của từ Cash-like investment trong tiếng Việt

Cash-like investment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash-like investment(Noun)

kˈæʃlˌaɪk ˌɪnvˈɛstmənt
kˈæʃlˌaɪk ˌɪnvˈɛstmənt
01

Một khoản đầu tư có đặc điểm tương tự như tiền mặt, thường cung cấp tính thanh khoản và rủi ro thấp.

An investment that has characteristics similar to cash, typically offering liquidity and low risk.

Ví dụ
02

Các công cụ tài chính có thể chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt mà không mất nhiều giá trị.

Financial instruments that are easily convertible to cash with minimal loss of value.

Ví dụ
03

Các khoản đầu tư ngắn hạn cung cấp thu nhập và an toàn, tương tự như việc giữ tiền mặt.

Short-term investments that provide income and safety, similar to holding cash.

Ví dụ