Bản dịch của từ Cash up trong tiếng Việt

Cash up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash up (Verb)

kˈæʃ ˈʌp
kˈæʃ ˈʌp
01

Tính tổng số tiền thu và chi trong một quỹ tiền mặt trong một khoảng thời gian nhất định

To calculate the total amount of money received and spent in a cash register during a certain period

Ví dụ

We need to cash up after the charity event this Saturday.

Chúng ta cần tính toán số tiền sau sự kiện từ thiện thứ Bảy này.

They do not cash up until the end of the day.

Họ không tính toán cho đến cuối ngày.

When do you usually cash up your donations?

Khi nào bạn thường tính toán số tiền quyên góp?

02

Thanh toán các tài khoản hoặc số dư, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh

To settle accounts or balances, especially in a business setting

Ví dụ

They will cash up the donations after the charity event next week.

Họ sẽ thanh toán các khoản quyên góp sau sự kiện từ thiện tuần tới.

The volunteers did not cash up the funds properly this time.

Các tình nguyện viên không thanh toán quỹ một cách chính xác lần này.

Will they cash up the expenses before the end of the month?

Họ có thanh toán các khoản chi phí trước cuối tháng không?

03

Trả hoặc nhận tiền mặt để thanh toán một giao dịch hoặc món nợ

To pay or receive cash in settlement of a transaction or debt

Ví dụ

Many people cash up after selling items at the local flea market.

Nhiều người nhận tiền mặt sau khi bán hàng tại chợ trời địa phương.

He did not cash up his debts before moving to another city.

Anh ấy không thanh toán nợ trước khi chuyển đến thành phố khác.

Did you cash up after the charity event last weekend?

Bạn đã thanh toán tiền mặt sau sự kiện từ thiện cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.