Bản dịch của từ Cassis trong tiếng Việt

Cassis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cassis (Noun)

01

Một loại rượu mùi lý chua đen có vị siro được sản xuất chủ yếu ở burgundy.

A syrupy blackcurrant liqueur produced mainly in burgundy.

Ví dụ

Cassis is a popular drink in social gatherings in France.

Cassis là một loại đồ uống phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Pháp.

Many people do not enjoy cassis due to its strong flavor.

Nhiều người không thích cassis vì hương vị mạnh mẽ của nó.

Is cassis often served at parties in your country?

Cassis có thường được phục vụ tại các bữa tiệc ở đất nước bạn không?

02

Một loại rượu được sản xuất ở vùng cassis, một thị trấn nhỏ gần marseilles.

A wine produced in the region of cassis a small town near marseilles.

Ví dụ

Cassis is known for its unique wine and beautiful coastal views.

Cassis nổi tiếng với rượu vang độc đáo và cảnh biển đẹp.

I don't enjoy cassis wine because it's too sweet for me.

Tôi không thích rượu vang cassis vì nó quá ngọt với tôi.

Is cassis wine popular among tourists visiting Marseille?

Rượu vang cassis có phổ biến với khách du lịch đến Marseille không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cassis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cassis

Không có idiom phù hợp