Bản dịch của từ Cassiterite trong tiếng Việt

Cassiterite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cassiterite (Noun)

01

Một khoáng chất màu đỏ, hơi nâu hoặc hơi vàng bao gồm thiếc dioxide. đây là quặng chính của thiếc.

A reddish brownish or yellowish mineral consisting of tin dioxide it is the main ore of tin.

Ví dụ

Cassiterite is essential for producing tin used in electronics.

Cassiterite rất quan trọng để sản xuất thiếc dùng trong điện tử.

Many people do not know cassiterite is a tin source.

Nhiều người không biết cassiterite là nguồn thiếc.

Is cassiterite found in Vietnam's mineral resources?

Cassiterite có được tìm thấy trong tài nguyên khoáng sản của Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cassiterite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cassiterite

Không có idiom phù hợp