Bản dịch của từ Cassiterite trong tiếng Việt
Cassiterite

Cassiterite (Noun)
Cassiterite is essential for producing tin used in electronics.
Cassiterite rất quan trọng để sản xuất thiếc dùng trong điện tử.
Many people do not know cassiterite is a tin source.
Nhiều người không biết cassiterite là nguồn thiếc.
Is cassiterite found in Vietnam's mineral resources?
Cassiterite có được tìm thấy trong tài nguyên khoáng sản của Việt Nam không?
Cassiterite là một khoáng vật chính chứa thiếc, có công thức hóa học là SnO2. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình lăng trụ và có màu nâu, đen hoặc vàng. Cassiterite là nguồn thiếc quan trọng nhất trong công nghiệp, thường được khai thác từ các mỏ quặng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể hơi khác, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn.
Từ "cassiterite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cassiteros", có nghĩa là thiếc. Cassiterite là khoáng sản chủ yếu chứa thiếc, thường được tìm thấy ở các mạch khoáng và đá lửa. Xuất hiện lần đầu tiên trong tài liệu vào thế kỷ 18, nghiên cứu về cassiterite đã phát hiện ra vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp luyện kim. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và ứng dụng hiện tại làm nổi bật tầm quan trọng của cassiterite trong sản xuất thiếc và các hợp kim của nó.
Từ "cassiterite" (quặng thiếc) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi đây là thuật ngữ chuyên ngành chủ yếu liên quan đến ngành khai thác khoáng sản và kim loại. Trong các văn cảnh khác, "cassiterite" thường được nhắc đến trong nghiên cứu khoáng vật, hóa học và kỹ thuật địa chất, liên quan đến quy trình khai thác và tinh chế thiếc, cũng như trong các thảo luận về tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp