Bản dịch của từ Cast a shadow trong tiếng Việt
Cast a shadow
Cast a shadow (Verb)
The tall buildings cast a shadow over the small park.
Những tòa nhà cao đã tạo bóng trên công viên nhỏ.
The trees do not cast a shadow in the evening.
Cây không tạo bóng vào buổi tối.
Do the skyscrapers cast a shadow on local businesses?
Những tòa nhà chọc trời có tạo bóng lên các doanh nghiệp địa phương không?
Khiến ai đó cảm thấy kém quan trọng hoặc có giá trị.
To make someone feel less important or significant.
Some comments can cast a shadow on a person's self-esteem.
Một số bình luận có thể khiến người khác cảm thấy tự ti.
Negative feedback should not cast a shadow over your achievements.
Phản hồi tiêu cực không nên làm giảm giá trị thành tựu của bạn.
Does social media cast a shadow on people's mental health?
Mạng xã hội có làm giảm sức khỏe tâm lý của mọi người không?
The tall buildings cast a shadow over the park during summer.
Những tòa nhà cao đổ bóng lên công viên vào mùa hè.
The trees do not cast a shadow in the evening light.
Những cái cây không đổ bóng vào ánh sáng buổi tối.
Do the streetlights cast a shadow on the sidewalk at night?
Có phải đèn đường đổ bóng lên vỉa hè vào ban đêm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp