Bản dịch của từ Cast off trong tiếng Việt
Cast off

Cast off (Verb)
She decided to cast off her old habits and start anew.
Cô ấy quyết định vứt bỏ thói quen cũ và bắt đầu lại.
He never cast off his negative attitude towards change.
Anh ấy không bao giờ từ bỏ thái độ tiêu cực đối với sự thay đổi.
Did they cast off the tradition of wearing formal attire daily?
Họ có vứt bỏ truyền thống mặc trang phục trang trọng hàng ngày không?
She decided to cast off her old habits and start anew.
Cô ấy quyết định vứt bỏ thói quen cũ của mình và bắt đầu lại.
He warned against casting off valuable friendships for temporary gains.
Anh ấy cảnh báo không nên từ bỏ những mối quan hệ bạn bè quý giá vì lợi ích tạm thời.
Cast off (Phrase)
She decided to cast off all negative influences in her life.
Cô ấy quyết định loại bỏ tất cả những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.
He warned her not to cast off her loyal friends.
Anh đã cảnh báo cô ấy không nên loại bỏ những người bạn trung thành của mình.
Did you cast off any old habits before the IELTS exam?
Bạn đã loại bỏ bất kỳ thói quen cũ nào trước kỳ thi IELTS chưa?
She decided to cast off negative influences from her life.
Cô ấy quyết định loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc sống của mình.
He didn't want to cast off his loyal friends despite disagreements.
Anh ấy không muốn loại bỏ những người bạn trung thành dù có sự không đồng ý.
“Cast off” là một cụm động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc thoát khỏi một cái gì đó, chẳng hạn như trách nhiệm, mối quan hệ hoặc một lớp áo. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh cả hợp nghĩa lẫn nghĩa bóng. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc thoát khỏi các yếu tố tiêu cực.
Cụm từ "cast off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "cast" bắt nguồn từ tiếng Latin "castare" có nghĩa là ném hoặc phá. Từ "off" xuất phát từ tiếng cổ anglo-saxon "of", có ý nghĩa là tách rời. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh hành động ném bỏ hoặc loại bỏ một thứ gì đó, mà ngày nay được hiểu là từ bỏ hoặc từ chối một tình huống hoặc đối tượng nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
"Caste off" là một cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các thành phần của IELTS không cao. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về hoạt động sản xuất hoặc sửa chữa. Trong phần Nói, người thi có thể mô tả quá trình thải bỏ hoặc từ bỏ một thói quen. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường liên quan đến việc loại bỏ những điều không cần thiết trong văn bản hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, "cast off" thường được dùng trong các tình huống như thay đổi phong cách sống hoặc cắt đứt mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp