Bản dịch của từ Castaway trong tiếng Việt
Castaway

Castaway (Noun)
The castaway survived on the island for three months alone.
Người sống sót đã sống trên hòn đảo một mình ba tháng.
No castaway was found after the storm last week.
Không có người sống sót nào được tìm thấy sau cơn bão tuần trước.
Is that castaway still living on the deserted island?
Người sống sót đó có còn sống trên hòn đảo hoang không?
Dạng danh từ của Castaway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Castaway | Castaways |
Họ từ
Từ "castaway" có nghĩa là người sống sót sau một tai nạn tàu biển và bị bỏ lại trên một hòn đảo hay vùng đất hoang vắng. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường chỉ những cá nhân bị tách biệt khỏi xã hội hoặc văn minh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "castaway" đồng nghĩa và được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể tồn tại sự nhấn mạnh hơn về tính bản địa hoặc văn hóa trong bối cảnh sử dụng.
Từ "castaway" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cast", có nguồn gốc từ tiếng Latin "castare", có nghĩa là "ném" hay "vứt bỏ". Sự kết hợp với từ "away" tạo ra ý nghĩa người bị vứt bỏ hay bỏ rơi, thường trong ngữ cảnh về những người sống sót sau một vụ đắm tàu và bị bỏ lại trên đảo hoang. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những người sống tách biệt khỏi xã hội, nhấn mạnh sự cô đơn và thiếu thốn.
Từ "castaway" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được liên kết với các ngữ cảnh nói về sự tồn tại hoặc sống sót trong các tình huống khắc nghiệt. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để mô tả nhân vật bị bỏ rơi, đối mặt với thử thách, hoặc trong các cuộc thảo luận về chủ đề di cư và khủng hoảng nhân đạo. Sự kết hợp này làm nổi bật khía cạnh tâm lý và xã hội của con người trong tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp