Bản dịch của từ Castellated trong tiếng Việt

Castellated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castellated (Adjective)

kˈæstleɪtɪd
kˈæstleɪtɪd
01

Có chiến trường.

Having battlements.

Ví dụ

The castle had a castellated design, attracting many social visitors.

Lâu đài có thiết kế có tường thành, thu hút nhiều du khách xã hội.

Many modern buildings are not castellated, lacking historical architecture.

Nhiều tòa nhà hiện đại không có tường thành, thiếu kiến trúc lịch sử.

Are castellated structures more popular in social events than plain ones?

Các công trình có tường thành có phổ biến hơn trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/castellated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castellated

Không có idiom phù hợp