Bản dịch của từ Castellated trong tiếng Việt
Castellated

Castellated (Adjective)
Có chiến trường.
Having battlements.
The castle had a castellated design, attracting many social visitors.
Lâu đài có thiết kế có tường thành, thu hút nhiều du khách xã hội.
Many modern buildings are not castellated, lacking historical architecture.
Nhiều tòa nhà hiện đại không có tường thành, thiếu kiến trúc lịch sử.
Are castellated structures more popular in social events than plain ones?
Các công trình có tường thành có phổ biến hơn trong sự kiện xã hội không?
Từ "castellated" xuất phát từ động từ "castellate", có nghĩa là xây dựng hoặc thiết kế theo kiểu lâu đài, thường được sử dụng để mô tả kiến trúc có các tháp, gờ hoặc mép giống như tường lâu đài. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc lịch sử và phong cách thiết kế, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn. Phiên âm giữa hai phiên bản có thể khác biệt, nhưng nghĩa và ứng dụng cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "castellated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castellum", nghĩa là "tòa lâu đài" hay "pháo đài". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "castel", mô tả một cấu trúc kiến trúc có tính chất phòng thủ. Nghĩa hiện tại của "castellated" chỉ việc có hình dạng giống như tường thành lâu đài, thường trên các tòa nhà, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng bảo vệ và thẩm mỹ trong kiến trúc.
Từ "castellated" thường xuất hiện trong bối cảnh kiến trúc và nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến các cấu trúc lâu đài hoặc tường thành. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này không cao và chủ yếu nằm trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về kiến trúc lịch sử hoặc phong cách thiết kế. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong văn chương hoặc mô tả mỹ thuật, tạo ra hình ảnh nổi bật cho các công trình kiến trúc độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp