Bản dịch của từ Casual wear trong tiếng Việt

Casual wear

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casual wear (Phrase)

kˈæʒəwəl wˈɛɹ
kˈæʒəwəl wˈɛɹ
01

Quần áo phù hợp cho những dịp không chính thức.

Clothing suitable for informal occasions.

Ví dụ

Casual wear is popular among teenagers for school and social events.

Trang phục bình thường phổ biến trong số thiếu niên cho trường học và sự kiện xã hội.

Some people believe casual wear is not appropriate for formal gatherings.

Một số người tin rằng trang phục bình thường không phù hợp cho các buổi tụ tập chính thức.

Do you think casual wear is acceptable for job interviews?

Bạn có nghĩ rằng trang phục bình thường là chấp nhận được cho phỏng vấn công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casual wear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress code, allowing employees to attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Casual wear

Không có idiom phù hợp