Bản dịch của từ Casual wear trong tiếng Việt
Casual wear

Casual wear (Phrase)
Casual wear is popular among teenagers for school and social events.
Trang phục bình thường phổ biến trong số thiếu niên cho trường học và sự kiện xã hội.
Some people believe casual wear is not appropriate for formal gatherings.
Một số người tin rằng trang phục bình thường không phù hợp cho các buổi tụ tập chính thức.
Do you think casual wear is acceptable for job interviews?
Bạn có nghĩ rằng trang phục bình thường là chấp nhận được cho phỏng vấn công việc không?
"Casual wear" là thuật ngữ chỉ trang phục thông thường, thoải mái và không chính thức, thích hợp cho các hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt nhỏ trong phong cách và lựa chọn trang phục. Ở Anh, "casual wear" thường bao gồm quần jeans và áo phông, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng các trang phục thể thao thoải mái hơn. Mặc dù không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa, nhưng cách thể hiện văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt trong sự lựa chọn trang phục.
Từ "casual wear" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "casual" xuất phát từ "casualis", nghĩa là "tình cờ". Thành phần này liên quan đến sự thoải mái và không trang trọng trong trang phục. Khái niệm "casual wear" đã phát triển từ thế kỷ 20, khi văn hóa lao động và giải trí thay đổi, dẫn đến sự chấp nhận của những bộ trang phục giản dị trong các tình huống xã hội. Ngày nay, "casual wear" được hiểu là trang phục không chính thức, phù hợp cho nhiều hoạt động hàng ngày.
Cụm từ "casual wear" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh bàn luận về thời trang, thói quen tiêu dùng hoặc phong cách sống. Tần suất sử dụng của cụm này có thể không cao trong phần nghe và đọc, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh xã hội và văn hóa. "Casual wear" thường được đề cập trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như các cuộc hội họp bạn bè, dã ngoại hoặc sự kiện hàng ngày, cách mà con người thể hiện bản sắc cá nhân qua trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
