Bản dịch của từ Cat burglar trong tiếng Việt
Cat burglar

Cat burglar (Noun)
Một tên trộm đặc biệt lén lút, đặc biệt là kẻ có thể xâm nhập mà không bị phát hiện thông qua việc sử dụng sự nhanh nhẹn.
A particularly stealthy burglar especially one who gains undetected entry through the use of agility.
The cat burglar entered the house without anyone noticing last night.
Tên trộm lén lút đã vào nhà mà không ai nhận ra tối qua.
A cat burglar did not steal anything from my neighbor's home.
Một tên trộm lén lút đã không lấy gì từ nhà hàng xóm tôi.
Is the cat burglar still active in our neighborhood this year?
Tên trộm lén lút vẫn hoạt động trong khu phố chúng ta năm nay phải không?
"Cat burglar" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ những kẻ trộm có kỹ năng trèo tường hoặc vào nhà một cách lén lút, thường trong đêm. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa của từ này, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. "Cat burglar" thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ tính chất lén lút và tinh vi của hành động trộm cắp, đồng thời cũng gợi nhắc đến hình ảnh của một kẻ chuyên nghiệp, có tài nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp