Bản dịch của từ Catbird trong tiếng Việt

Catbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catbird (Noun)

kˈætbɝd
kˈætbɝɹd
01

Một loài chim biết hót đuôi dài của mỹ thuộc họ chim nhại, với bộ lông chủ yếu là màu xám đen hoặc đen và tiếng kêu meo meo giống như mèo.

A longtailed american songbird of the mockingbird family with mainly dark grey or black plumage and catlike mewing calls.

Ví dụ

The catbird sings beautifully at Central Park during summer evenings.

Chim catbird hát hay ở Central Park vào buổi tối mùa hè.

Many people did not notice the catbird in the tree.

Nhiều người không nhận thấy chim catbird trên cây.

Did you hear the catbird's call at the picnic yesterday?

Bạn có nghe tiếng gọi của chim catbird trong buổi picnic hôm qua không?

02

Một loài chim australasian dày đặc thuộc họ bowerbird, có tiếng kêu lớn như tiếng mèo kêu.

A thickset australasian bird of the bowerbird family having a loud call like a yowling cat.

Ví dụ

The catbird sang loudly in the park yesterday afternoon.

Chim catbird hót to trong công viên chiều qua.

Many people do not recognize the catbird's unique call.

Nhiều người không nhận ra tiếng hót đặc biệt của chim catbird.

Did you hear the catbird calling near the lake?

Bạn có nghe thấy tiếng chim catbird gọi gần hồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catbird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catbird

Không có idiom phù hợp