Bản dịch của từ Catcall trong tiếng Việt
Catcall

Catcall (Noun)
Một tiếng huýt sáo chói tai hoặc tiếng hét phản đối được thực hiện tại một cuộc họp hoặc buổi biểu diễn công cộng.
A shrill whistle or shout of disapproval made at a public meeting or performance.
The audience erupted into a chorus of catcalls during the speech.
Khán giả đã đồng loạt reo hò trong suốt bài phát biểu.
The catcalls from the crowd were disrespectful and disruptive.
Những tiếng kêu từ đám đông là thiếu tôn trọng và gây rối.
The performer was visibly upset by the catcall from the audience.
Người biểu diễn rõ ràng rất khó chịu trước tiếng kêu của khán giả.
Catcall (Verb)
Thực hiện một cuộc gọi mèo.
Make a catcall.
The audience began to catcall during the comedian's performance.
Khán giả bắt đầu kêu gọi trong buổi biểu diễn của diễn viên hài.
Catcalling is considered disrespectful in many cultures.
Việc bắt chước được coi là thiếu tôn trọng trong nhiều nền văn hóa.
She felt uncomfortable when she was catcalled on the street.
Cô cảm thấy không thoải mái khi bị bắt trên đường phố.
Họ từ
"Catcall" là danh từ chỉ các âm thanh hoặc lời kêu gọi mà người qua đường thường dùng để thể hiện sự chú ý hoặc sự quan tâm, thường là dưới hình thức khiếm nhã đối với một người, chủ yếu là phụ nữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cường độ và tính phổ biến. Từ này thường chỉ những hành động quấy rối tình dục nơi công cộng và bị phê phán mạnh mẽ trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới.
Từ "catcall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cattus", có nghĩa là "mèo", kết hợp với "call", một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ Old Norse "kalla", có nghĩa là "gọi, hò hét". Khái niệm ban đầu chỉ việc phát ra âm thanh để thu hút sự chú ý, nhưng đã phát triển thành một hình thức thể hiện sự quấy rối tình dục, đặc biệt là thông qua những tiếng hô và bình luận không mong muốn từ nam giới với phụ nữ. Sự chuyển đổi này phản ánh thay đổi trong ngữ nghĩa và ứng dụng xã hội của thuật ngữ.
Từ "catcall" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến chủ đề giới tính và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "catcall" thường được sử dụng để chỉ hành vi quấy rối tình dục nơi công cộng, đặc biệt là khi một người đàn ông kêu gọi hoặc bình luận không phù hợp với một người phụ nữ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới và an toàn nơi công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp