Bản dịch của từ Catcall trong tiếng Việt

Catcall

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catcall (Noun)

kˈætkˌɔl
kˈætkˌɑl
01

Một tiếng huýt sáo chói tai hoặc tiếng hét phản đối được thực hiện tại một cuộc họp hoặc buổi biểu diễn công cộng.

A shrill whistle or shout of disapproval made at a public meeting or performance.

Ví dụ

The audience erupted into a chorus of catcalls during the speech.

Khán giả đã đồng loạt reo hò trong suốt bài phát biểu.

The catcalls from the crowd were disrespectful and disruptive.

Những tiếng kêu từ đám đông là thiếu tôn trọng và gây rối.

The performer was visibly upset by the catcall from the audience.

Người biểu diễn rõ ràng rất khó chịu trước tiếng kêu của khán giả.

Catcall (Verb)

kˈætkˌɔl
kˈætkˌɑl
01

Thực hiện một cuộc gọi mèo.

Make a catcall.

Ví dụ

The audience began to catcall during the comedian's performance.

Khán giả bắt đầu kêu gọi trong buổi biểu diễn của diễn viên hài.

Catcalling is considered disrespectful in many cultures.

Việc bắt chước được coi là thiếu tôn trọng trong nhiều nền văn hóa.

She felt uncomfortable when she was catcalled on the street.

Cô cảm thấy không thoải mái khi bị bắt trên đường phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catcall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catcall

Không có idiom phù hợp